-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====thể nhỏ=====+ =====thể nhỏ==========vòm nhỏ==========vòm nhỏ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cactơ=====+ =====cactơ=====- =====mái vòm=====+ =====mái vòm=====''Giải thích EN'': [[A]] [[curved]], [[concave]] [[member]] [[such]] [[as]] [[a]] [[molding]].''Giải thích EN'': [[A]] [[curved]], [[concave]] [[member]] [[such]] [[as]] [[a]] [[molding]].Dòng 29: Dòng 27: ''Giải thích VN'': Một cẩu trúc cong hình lòng chảo giống như các rãnh trang trí.''Giải thích VN'': Một cẩu trúc cong hình lòng chảo giống như các rãnh trang trí.- =====rãnhtròn=====+ =====rãnh tròn=====- + - =====sự sửatròn=====+ - =====sựvêtròn=====+ =====sự sửa tròn=====- =====vịnh nhỏ=====+ =====sự vê tròn=====- =====vũng=====+ =====vịnh nhỏ=====- ==Tham khảo chung==+ =====vũng=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cove cove] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=cove&submit=Search cove] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cove cove] : Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cove&searchtitlesonly=yes cove]:bized+ :[[anchorage]] , [[arm]] , [[bay]] , [[bayou]] , [[bight]] , [[cave]] , [[cavern]] , [[creek]] , [[estuary]] , [[firth]] , [[frith]] , [[gulf]] , [[harbor]] , [[hole]] , [[lagoon]] , [[nook]] , [[retreat]] , [[slough]] , [[sound]] , [[wash]] , [[inlet]] , [[basin]] , [[molding]] , [[pass]] , [[recess]] , [[valley]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ