-
(Khác biệt giữa các bản)(them phien am)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">skrəul</font>'''/==========/'''<font color="red">skrəul</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 35: Dòng 33: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nếp cuộn tròn=====- =====nếp cuộn tròn=====+ - =====đường xoắn ốc phẳng=====+ =====đường xoắn ốc phẳng=====- =====ren phẳng (mâm cặp máy tiện)=====+ =====ren phẳng (mâm cặp máy tiện)=====- =====trục vít (bước thay đổi theo đường kính lõi)=====+ =====trục vít (bước thay đổi theo đường kính lõi)======= Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cuộn đường xoáy ốc=====- =====cuộn đường xoáy ốc=====+ - =====đường xoáy ốc=====+ =====đường xoáy ốc=====- =====mặt kẻ lệch=====+ =====mặt kẻ lệch=====- =====sự xem lướt=====+ =====sự xem lướt======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 58: Dòng 54: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====buồng xoắn trôn ốc=====- =====buồng xoắn trôn ốc=====+ - =====gờ xoắn ốc=====+ =====gờ xoắn ốc=====- =====trang trí cuộn=====+ =====trang trí cuộn=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[ornament]], [[such]] [[as]] [[an]] [[Ionic]] [[volute]], [[resembling]] [[a]] [[scroll]] [[of]] [[paper]]..''Giải thích EN'': [[Any]] [[ornament]], [[such]] [[as]] [[an]] [[Ionic]] [[volute]], [[resembling]] [[a]] [[scroll]] [[of]] [[paper]]..Dòng 69: Dòng 64: ''Giải thích VN'': Một kiểu trang trí như kiểu trang trí xoắn ốc Ionic, tương tự như một cuộn giấy.''Giải thích VN'': Một kiểu trang trí như kiểu trang trí xoắn ốc Ionic, tương tự như một cuộn giấy.- =====vỏ bình ốc (của máy bơm)=====+ =====vỏ bình ốc (của máy bơm)======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cuộn=====- =====cuộn=====+ ::[[auto]] [[scroll]]::[[auto]] [[scroll]]::cuộn tự động::cuộn tự độngDòng 114: Dòng 108: ::[[vertical]] [[scroll]] [[bar]]::[[vertical]] [[scroll]] [[bar]]::thanh cuộn đứng::thanh cuộn đứng- =====nếp cuộn=====+ =====nếp cuộn=====- =====đường xoắn ốc=====+ =====đường xoắn ốc=====- =====sự cuốn=====+ =====sự cuốn=====- =====vật hình xoắn ốc=====+ =====vật hình xoắn ốc======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====vít tải=====+ =====vít tải======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scroll scroll] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scroll scroll] : Corporateinformation+ ==Cơ - Điện tử==+ =====đường xoắn ốc, trụ xoắn ốc,trục vít bước thay đổi=====- == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N.=====- - =====A roll of parchment or paper esp. with writingon it.=====- - =====A book in the ancient roll form.=====- - =====An ornamentaldesign or carving imitating a roll of parchment.=====- - =====V.=====- - =====Tr.(often foll. by down, up) move (a display on a VDU screen) inorder to view new material.=====- =====Tr. inscribe in or like a scroll.3 intr. curl up like paper.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[document]] , [[list]] , [[papyrus]] , [[parchment]] , [[roll]] , [[schedule]] , [[scrawl]] , [[streamer]] , [[volute]] , [[writing]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Xây dựng
Kỹ thuật chung
cuộn
- auto scroll
- cuộn tự động
- auto scroll
- tự động cuộn
- horizontal scroll bar
- thanh cuộn (nằm) ngang
- scroll able entry field
- trường nhập cuộn được
- scroll able partition
- phần cuộn được
- scroll arrow
- mũi tên cuộn
- scroll bar
- giải cuộn
- scroll bar
- thanh cuộn
- scroll bar
- thành cuộn
- scroll bar
- thanh cuộn, dải cuộn
- scroll bar/scroll box
- dải cuộn/hộp cuộn
- scroll box
- hộp cuộn
- scroll down
- cuộn xuống
- scroll mode
- chế độ cuộn
- scroll region
- vùng cuộn
- scroll up
- cuộn lên
- smooth scroll
- cuộn trơn
- vertical scroll
- cuộn lên xuống
- vertical scroll ball
- thanh cuộn dọc
- vertical scroll bar
- thanh cuộn đứng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ