-
(Khác biệt giữa các bản)(f)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">skrəul</font>'''/==========/'''<font color="red">skrəul</font>'''/=====Dòng 35: Dòng 33: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành========nếp cuộn tròn==========nếp cuộn tròn=====Dòng 45: Dòng 42: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành========cuộn đường xoáy ốc==========cuộn đường xoáy ốc=====Dòng 58: Dòng 54: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành========buồng xoắn trôn ốc==========buồng xoắn trôn ốc=====Dòng 72: Dòng 67: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========cuộn==========cuộn=====::[[auto]] [[scroll]]::[[auto]] [[scroll]]Dòng 123: Dòng 117: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành========vít tải==========vít tải=====Dòng 129: Dòng 122: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scroll scroll] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scroll scroll] : Corporateinformation+ ==Cơ - Điện tử==+ =====đường xoắn ốc, trụ xoắn ốc,trục vít bước thay đổi=====- == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N.=====- - =====A roll of parchment or paper esp. with writingon it.=====- - =====A book in the ancient roll form.=====- - =====An ornamentaldesign or carving imitating a roll of parchment.=====- - =====V.=====- - =====Tr.(often foll. by down, up) move (a display on a VDU screen) inorder to view new material.=====- - =====Tr. inscribe in or like a scroll.3 intr. curl up like paper.=====- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==- [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ ===Từ đồng nghĩa===- [[Thể_loại:Xây dựng]]+ =====noun=====+ :[[document]] , [[list]] , [[papyrus]] , [[parchment]] , [[roll]] , [[schedule]] , [[scrawl]] , [[streamer]] , [[volute]] , [[writing]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Xây dựng
Kỹ thuật chung
cuộn
- auto scroll
- cuộn tự động
- auto scroll
- tự động cuộn
- horizontal scroll bar
- thanh cuộn (nằm) ngang
- scroll able entry field
- trường nhập cuộn được
- scroll able partition
- phần cuộn được
- scroll arrow
- mũi tên cuộn
- scroll bar
- giải cuộn
- scroll bar
- thanh cuộn
- scroll bar
- thành cuộn
- scroll bar
- thanh cuộn, dải cuộn
- scroll bar/scroll box
- dải cuộn/hộp cuộn
- scroll box
- hộp cuộn
- scroll down
- cuộn xuống
- scroll mode
- chế độ cuộn
- scroll region
- vùng cuộn
- scroll up
- cuộn lên
- smooth scroll
- cuộn trơn
- vertical scroll
- cuộn lên xuống
- vertical scroll ball
- thanh cuộn dọc
- vertical scroll bar
- thanh cuộn đứng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ