-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">,kɔris'pɔndiɳ</font>'''/==========/'''<font color="red">,kɔris'pɔndiɳ</font>'''/=====+ == Xây dựng==+ =====tương ứng, phù hợp=====+ + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 19: ::(toán học) góc đồng vị::(toán học) góc đồng vị- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[agnate]] , [[akin]] , [[alike]] , [[analogous]] , [[answering]] , [[comparable]] , [[complementary]] , [[consonant]] , [[correlative]] , [[correspondent]] , [[coterminus]] , [[identical]] , [[interrelated]] , [[kin]] , [[kindred]] , [[like]] , [[parallel]] , [[reciprocal]] , [[similar]] , [[synonymous]] , [[undifferentiated]] , [[accordant]] , [[compatible]] , [[conformable]] , [[congenial]] , [[congruous]] , [[consistent]] , [[harmonious]] , [[equivalent]] , [[uniform]] , [[accompanying]] , [[coincident]] , [[coinciding]] , [[commensurable]] , [[commensurate]] , [[homologous]] , [[isonomous]] , [[proportionate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[differing]] , [[disparaging]] , [[dissimilar]] , [[mismatched]] , [[unlike]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agnate , akin , alike , analogous , answering , comparable , complementary , consonant , correlative , correspondent , coterminus , identical , interrelated , kin , kindred , like , parallel , reciprocal , similar , synonymous , undifferentiated , accordant , compatible , conformable , congenial , congruous , consistent , harmonious , equivalent , uniform , accompanying , coincident , coinciding , commensurable , commensurate , homologous , isonomous , proportionate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ