-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 26: Dòng 26: ::[[Jack]] [[and]] [[Gill]] ([[Jill]])::[[Jack]] [[and]] [[Gill]] ([[Jill]])::chàng và nàng::chàng và nàng+ ::[[Every]] [[Jack]] [[has]] [[his]] [[Jill]]+ ::nồi nào vung đấy=====(như) jack tar==========(như) jack tar=====Dòng 72: Dòng 74: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Giá đỡ, cái kích, đòn bẩy, thiết bị nâng, vítnâng, ổ cắm, lỗ cắm, (v) kích lên==========Giá đỡ, cái kích, đòn bẩy, thiết bị nâng, vítnâng, ổ cắm, lỗ cắm, (v) kích lên=====Dòng 80: Dòng 80: === Toán & tin ====== Toán & tin ========ổ nhận==========ổ nhận=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=jack jack] : Foldoc=== Vật lý====== Vật lý========jắc cắm==========jắc cắm=====Dòng 87: Dòng 85: =====giá bệ đỡ==========giá bệ đỡ======== Điện====== Điện===- =====con đội xe=====+ =====con đội xe=====''Giải thích VN'': Dụng cụ dùng để nâng xe có động cơ (xe hơi) cho phép tháo hoặc lắp bánh xe.''Giải thích VN'': Dụng cụ dùng để nâng xe có động cơ (xe hơi) cho phép tháo hoặc lắp bánh xe.Dòng 93: Dòng 91: =====đầu cắm==========đầu cắm======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bệ đỡ=====+ =====bệ đỡ=====- =====cái giắc=====+ =====cái giắc=====- =====cái kích=====+ =====cái kích=====- =====cấu nâng=====+ =====cấu nâng=====::[[jack-knife]]::[[jack-knife]]::cầu nâng gập::cầu nâng gập- =====cơ cấu hẹp=====+ =====cơ cấu hẹp=====- =====hộp nối dây=====+ =====hộp nối dây=====- =====jắc=====+ =====jắc=====- =====kích lên=====+ =====kích lên=====::[[jack]] [[up]]::[[jack]] [[up]]::kích lên (xe ôtô)::kích lên (xe ôtô)- =====kích nâng=====+ =====kích nâng=====::[[car]] [[jack]]::[[car]] [[jack]]::kích nâng ô tô::kích nâng ô tôDòng 122: Dòng 120: ::[[rail]] [[lifting]] [[jack]]::[[rail]] [[lifting]] [[jack]]::kích nâng ray::kích nâng ray- =====kích xe=====+ =====kích xe=====- =====nâng lên=====+ =====nâng lên=====::[[jack]] [[up]]::[[jack]] [[up]]::nâng lên bằng con đội::nâng lên bằng con đội::[[rochet]] [[jack]]::[[rochet]] [[jack]]::con đội có chốt (khi nâng lên không bị tuột xuống)::con đội có chốt (khi nâng lên không bị tuột xuống)- =====nêm=====+ =====nêm=====- =====đầu nối=====+ =====đầu nối=====- =====đòn bẩy=====+ =====đòn bẩy=====- =====đui=====+ =====đui=====- =====lỗ cắm=====+ =====lỗ cắm=====- =====lỗ cắm điện=====+ =====lỗ cắm điện=====- ''Giải thích VN'': 1. Lỗ cắm công tắc chuyển mạch trong máy, khi cắm phích vào.+ ''Giải thích VN'': 1. Lỗ cắm công tắc chuyển mạch trong máy, khi cắm phích vào.2. Bộ phận để gắn ống nghe choàng đầu, máy ghi âm...2. Bộ phận để gắn ống nghe choàng đầu, máy ghi âm...::[[telephone]] [[jack]]::[[telephone]] [[jack]]::lỗ cắm điện thoại::lỗ cắm điện thoại- =====giá=====+ =====giá=====- =====giá đỡ=====+ =====giá đỡ=====- =====máy nâng=====+ =====máy nâng=====::[[jack]] [[shaft]]::[[jack]] [[shaft]]::trục máy nâng::trục máy nâng- =====ổ cắm=====+ =====ổ cắm=====''Giải thích VN'': Thường dùng để nối thiết bị audio hay video.''Giải thích VN'': Thường dùng để nối thiết bị audio hay video.- =====ổ cắm điện=====+ =====ổ cắm điện=====::[[jack]] [[panel]]::[[jack]] [[panel]]::bảng ổ cắm điện::bảng ổ cắm điện::[[subscriber's]] [[telephone]] [[jack]]::[[subscriber's]] [[telephone]] [[jack]]::ổ cắm điện thoại cá nhân::ổ cắm điện thoại cá nhân- =====phích cắm=====+ =====phích cắm=====- =====quặng kẽm=====+ =====quặng kẽm=====- =====thanh chống=====+ =====thanh chống==========tay đòn==========tay đòn======== Kinh tế ====== Kinh tế ========cá măng con==========cá măng con=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jack jack] : Corporateinformation+ =====(cái) kích, bộ kích, kích thuỷ lực =====- === Oxford===+ - =====Russelln.=====+ - =====A terrier of a breed with short legs.=====+ - =====This breed.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[jack-tar]] , [[mariner]] , [[navigator]] , [[sea dog]] , [[seafarer]] , [[seaman]] , [[banderole]] , [[banner]] , [[banneret]] , [[color]] , [[ensign]] , [[oriflamme]] , [[pennant]] , [[pennon]] , [[standard]] , [[streamer]] , [[cash]] , [[currency]] , [[lucre]]+ =====verb=====+ :[[boost]] , [[hike]] , [[jump]] , [[up]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
Chuyên ngành
Điện
Kỹ thuật chung
lỗ cắm điện
Giải thích VN: 1. Lỗ cắm công tắc chuyển mạch trong máy, khi cắm phích vào. 2. Bộ phận để gắn ống nghe choàng đầu, máy ghi âm...
- telephone jack
- lỗ cắm điện thoại
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ