-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">skrəul</font>'''/==========/'''<font color="red">skrəul</font>'''/=====Dòng 128: Dòng 126: - ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N. & v.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====N.=====+ :[[document]] , [[list]] , [[papyrus]] , [[parchment]] , [[roll]] , [[schedule]] , [[scrawl]] , [[streamer]] , [[volute]] , [[writing]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====A roll ofparchmentor paper esp. with writingon it.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====A book in the ancientrollform.=====+ - + - =====An ornamentaldesign or carving imitating a roll of parchment.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr.(often foll. by down,up) move (a display on a VDU screen) inorder to view new material.=====+ - + - =====Tr. inscribe in or like a scroll.3 intr. curl up like paper.=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Xây dựng
Kỹ thuật chung
cuộn
- auto scroll
- cuộn tự động
- auto scroll
- tự động cuộn
- horizontal scroll bar
- thanh cuộn (nằm) ngang
- scroll able entry field
- trường nhập cuộn được
- scroll able partition
- phần cuộn được
- scroll arrow
- mũi tên cuộn
- scroll bar
- giải cuộn
- scroll bar
- thanh cuộn
- scroll bar
- thành cuộn
- scroll bar
- thanh cuộn, dải cuộn
- scroll bar/scroll box
- dải cuộn/hộp cuộn
- scroll box
- hộp cuộn
- scroll down
- cuộn xuống
- scroll mode
- chế độ cuộn
- scroll region
- vùng cuộn
- scroll up
- cuộn lên
- smooth scroll
- cuộn trơn
- vertical scroll
- cuộn lên xuống
- vertical scroll ball
- thanh cuộn dọc
- vertical scroll bar
- thanh cuộn đứng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ