-
(Khác biệt giữa các bản)(ví dụ)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´speisə</font>'''/==========/'''<font color="red">´speisə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Cái rập cách chữ (ở máy đánh chữ) (như) space-bar==========Cái rập cách chữ (ở máy đánh chữ) (như) space-bar=====- =====Cái chiêm, miếng đệm==========Cái chiêm, miếng đệm=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Miếng đệm, cái chêm, tấm chiacách ==========Miếng đệm, cái chêm, tấm chiacách =====- === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====chi tiết đỡ=====+ =====chi tiết đỡ=====- + =====máy dập nhiều chày=====- =====máy dập nhiều chày=====+ =====ống cách quảng (giữa hai bộ phận)=====- + - =====ống cách quảng (giữa hai bộ phận)=====+ - + =====thanh cách quảng==========thanh cách quảng======== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===Dòng 29: Dòng 18: === Toán & tin ====== Toán & tin ========ký tự cách==========ký tự cách=====- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=spacer&x=0&y=0 spacer] : semiconductorglossary=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====giằng ngang (để tăng cứng 2 thanh dọc)=====+ =====con kê=====- + ::[[Concrete]] [[spacer]]+ ::con kê bê tông+ =====giằng ngang (để tăng cứng 2 thanh dọc)==========thanh phân cách==========thanh phân cách======== Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông========bộ dãn cách==========bộ dãn cách======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái chêm=====+ =====cái chêm=====- + =====cái chèn=====- =====cái chèn=====+ =====đệm=====- + =====miếng chèn, miếng đệm, vùng đệm=====- =====đệm=====+ - + - =====miếng chèn, miếng đệm, vùng đệm=====+ - + ''Giải thích EN'': [[1]]. [[in]] [[an]] [[explosive]] [[apparatus]], [[a]] [[piece]] [[of]] [[metal]] [[wire]] [[that]] [[secures]] [[the]] [[explosive]] [[in]] [[a]] [[shothole]] [[at]] [[one]] [[end]] [[and]] [[holds]] [[the]] [[tamping]] [[in]] [[place]] [[at]] [[its]] [[other]] [[end]].in [[an]] [[explosive]] [[apparatus]], [[a]] [[piece]] [[of]] [[metal]] [[wire]] [[that]] [[secures]] [[the]] [[explosive]] [[in]] [[a]] [[shothole]] [[at]] [[one]] [[end]] [[and]] [[holds]] [[the]] [[tamping]] [[in]] [[place]] [[at]] [[its]] [[other]] [[end]].2. [[the]] [[part]] [[of]] [[a]] [[pug]] [[between]] [[the]] [[barrel]] [[and]] [[the]] [[die]], [[where]] [[clay]] [[is]] [[compacted]] [[before]] [[it]] [[enters]] [[the]] [[die]].the [[part]] [[of]] [[a]] [[pug]] [[between]] [[the]] [[barrel]] [[and]] [[the]] [[die]], [[where]] [[clay]] [[is]] [[compacted]] [[before]] [[it]] [[enters]] [[the]] [[die]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[in]] [[an]] [[explosive]] [[apparatus]], [[a]] [[piece]] [[of]] [[metal]] [[wire]] [[that]] [[secures]] [[the]] [[explosive]] [[in]] [[a]] [[shothole]] [[at]] [[one]] [[end]] [[and]] [[holds]] [[the]] [[tamping]] [[in]] [[place]] [[at]] [[its]] [[other]] [[end]].in [[an]] [[explosive]] [[apparatus]], [[a]] [[piece]] [[of]] [[metal]] [[wire]] [[that]] [[secures]] [[the]] [[explosive]] [[in]] [[a]] [[shothole]] [[at]] [[one]] [[end]] [[and]] [[holds]] [[the]] [[tamping]] [[in]] [[place]] [[at]] [[its]] [[other]] [[end]].2. [[the]] [[part]] [[of]] [[a]] [[pug]] [[between]] [[the]] [[barrel]] [[and]] [[the]] [[die]], [[where]] [[clay]] [[is]] [[compacted]] [[before]] [[it]] [[enters]] [[the]] [[die]].the [[part]] [[of]] [[a]] [[pug]] [[between]] [[the]] [[barrel]] [[and]] [[the]] [[die]], [[where]] [[clay]] [[is]] [[compacted]] [[before]] [[it]] [[enters]] [[the]] [[die]].- ''Giải thích VN'': 1. mẩu dây kim loại trong kíp nổ, một đầu bảo vệ thuốc nổ trong lỗ khoan nổ mìn, còn đầu kia đảm bảo cho thuốc nổ được nhồi đúng vị trí. 2. nơi nhào trộn đất sét nằm giữa khoang và khuôn kéo sợi, tại đây đất sét được nén trước khi đưa vào khuôn.''Giải thích VN'': 1. mẩu dây kim loại trong kíp nổ, một đầu bảo vệ thuốc nổ trong lỗ khoan nổ mìn, còn đầu kia đảm bảo cho thuốc nổ được nhồi đúng vị trí. 2. nơi nhào trộn đất sét nằm giữa khoang và khuôn kéo sợi, tại đây đất sét được nén trước khi đưa vào khuôn.- + =====miếng đệm=====- =====miếng đệm=====+ ::[[gap]] [[spacer]]::[[gap]] [[spacer]]::miếng đệm khe::miếng đệm khe::[[standard]] [[spacer]]::[[standard]] [[spacer]]::miếng đệm chuẩn::miếng đệm chuẩn- =====miệng đệm=====+ =====miệng đệm=====::[[gap]] [[spacer]]::[[gap]] [[spacer]]::miếng đệm khe::miếng đệm khe::[[standard]] [[spacer]]::[[standard]] [[spacer]]::miếng đệm chuẩn::miếng đệm chuẩn- =====thanh chống=====+ =====thanh chống=====- + =====thanh giằng=====- =====thanh giằng=====+ ::[[composite]] [[spacer]]::[[composite]] [[spacer]]::thanh giằng tổ hợp::thanh giằng tổ hợpDòng 77: Dòng 59: ::[[wedge]] [[spacer]]::[[wedge]] [[spacer]]::thanh giằng nêm::thanh giằng nêm- =====vòng đệm=====+ =====vòng đệm=====::[[C-spacer]]::[[C-spacer]]::vòng đệm chữ C::vòng đệm chữ C::[[calibrated]] [[spacer]]::[[calibrated]] [[spacer]]::vòng đệm (đã) hiệu chỉnh::vòng đệm (đã) hiệu chỉnh- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
miếng chèn, miếng đệm, vùng đệm
Giải thích EN: 1. in an explosive apparatus, a piece of metal wire that secures the explosive in a shothole at one end and holds the tamping in place at its other end.in an explosive apparatus, a piece of metal wire that secures the explosive in a shothole at one end and holds the tamping in place at its other end.2. the part of a pug between the barrel and the die, where clay is compacted before it enters the die.the part of a pug between the barrel and the die, where clay is compacted before it enters the die. Giải thích VN: 1. mẩu dây kim loại trong kíp nổ, một đầu bảo vệ thuốc nổ trong lỗ khoan nổ mìn, còn đầu kia đảm bảo cho thuốc nổ được nhồi đúng vị trí. 2. nơi nhào trộn đất sét nằm giữa khoang và khuôn kéo sợi, tại đây đất sét được nén trước khi đưa vào khuôn.
vòng đệm
- C-spacer
- vòng đệm chữ C
- calibrated spacer
- vòng đệm (đã) hiệu chỉnh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ