• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:05, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Tính đồng nhất, tính đồng dạng, tính không đổi=====
    =====Tính đồng nhất, tính đồng dạng, tính không đổi=====
    Dòng 21: Dòng 19:
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====tính đơn điệu=====
    =====tính đơn điệu=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Toán & tin===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=uniformity uniformity] : Chlorine Online
    +
    =====tính đều; tính đơn trị=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    -
    =====tính đơn trị=====
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tính đều đặn=====
    =====tính đều đặn=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====độ đồng nhất=====
    +
    =====độ đồng nhất=====
    -
    =====sự đồng đều=====
    +
    =====sự đồng đều=====
    -
    =====sự giống nhau=====
    +
    =====sự giống nhau=====
    -
    =====sự nhất quán=====
    +
    =====sự nhất quán=====
    -
    =====tính đều đều=====
    +
    =====tính đều đều=====
    -
    =====tính giống nhau=====
    +
    =====tính giống nhau=====
    =====tính thống nhất=====
    =====tính thống nhất=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Regularity, similarity, sameness, homogeneity,consistency, symmetry, evenness, invariability, unchangeability,similitude, conformity, agreement, concord, accord,harmoniousness; harmony, concordance, accordance, conformance,correspondence: One can easily see the lack of uniformity evenin what is supposed to be a classless society. 2 dullness,monotony, drabness, sameness, tedium, featurelessness, flatness,invariability, lack of variety, changelessness: After a fewdays, the uniformity of the routine began to get on my nerves.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[affinity]] , [[alikeness]] , [[analogy]] , [[comparison]] , [[correspondence]] , [[parallelism]] , [[resemblance]] , [[similarity]] , [[similitude]] , [[uniformness]] , [[conformity]] , [[consistency]] , [[consonance]] , [[equableness]] , [[equality]] , [[even tenor]] , [[harmony]] , [[homogeneity]] , [[invariability]] , [[monotony]] , [[oneness]] , [[regularity]] , [[sameness]] , [[unity]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(pl. -ies) 1 being uniform; sameness, consistency.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[anomaly]] , [[diversity]] , [[variation]]
    -
    =====Aninstance of this.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /¸ju:ni´fɔ:miti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chất đều, tính chất giống nhau, tính chất đồng dạng, sự cùng kiểu
    Tính chất không thay đổi, tính chất không biến hoá, tính chất đều (về hình thức, tính cách..)
    the uniformity of the movement
    tính chất đều của chuyển động

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Tính đồng nhất, tính đồng dạng, tính không đổi

    Cơ khí & công trình

    sự đồng đều

    Hóa học & vật liệu

    tính đơn điệu

    Toán & tin

    tính đều; tính đơn trị

    Xây dựng

    tính đều đặn

    Kinh tế

    độ đồng nhất
    sự đồng đều
    sự giống nhau
    sự nhất quán
    tính đều đều
    tính giống nhau
    tính thống nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X