-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa từ)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sự cầu viện, sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào (sự giúp đỡ trong lúc khó khăn{{SHOWSECTION}}+ =====Sự cầu viện, sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào (sự giúp đỡ trong lúc khó khăn..)=====- dssdsdsdsdwewe+ ::[[to]] [[have]] [[recourse]] [[to]] [[something]]- + ::trông cậy vào cái gì- df+ - + =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) người trông cậy==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) người trông cậy=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cầu viện=====+ =====cầu viện=====- =====nguồn cứu viện=====+ =====nguồn cứu viện=====- =====quyền truy đòi=====+ =====quyền truy đòi=====::[[direct]] [[recourse]]::[[direct]] [[recourse]]::quyền truy đòi trực tiếp::quyền truy đòi trực tiếpDòng 46: Dòng 42: ::[[with]] [[recourse]] [[letter]] [[of]] [[credit]]::[[with]] [[recourse]] [[letter]] [[of]] [[credit]]::thư tín dụng có quyền truy đòi::thư tín dụng có quyền truy đòi- =====quyền truy sách=====+ =====quyền truy sách=====::[[have]] [[recourse]]::[[have]] [[recourse]]::có quyền truy sách đối với::có quyền truy sách đối với- =====quyền đòi thường hoàn=====+ =====quyền đòi thường hoàn=====- =====sự khấu trừ=====+ =====sự khấu trừ=====- =====truy đòi=====+ =====truy đòi=====::[[direct]] [[recourse]]::[[direct]] [[recourse]]::quyền truy đòi trực tiếp::quyền truy đòi trực tiếpDòng 88: Dòng 84: ::[[without]] [[recourse]] [[letter]] [[of]] [[credit]]::[[without]] [[recourse]] [[letter]] [[of]] [[credit]]::thư tín dụng miễn truy đòi::thư tín dụng miễn truy đòi- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=recourse recourse] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[aid]] , [[appeal]] , [[choice]] , [[expediency]] , [[expedient]] , [[help]] , [[makeshift]] , [[option]] , [[refuge]] , [[remedy]] , [[resort]] , [[resource]] , [[shift]] , [[stand-by]] , [[stopgap]] , [[substitute]] , [[support]] , [[way out]]- =====Resort,access,entr‚e,admittance,availability: Theyare completely isolated and without recourse tohelpfrom theoutside world. 2 resource,backup,reserve, refuge,place toturn,alternative,remedy: The company has no recourse againstthe authorities.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Resorting to a possible source of help.=====+ - + - =====A person orthing resorted to.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
quyền truy đòi
- direct recourse
- quyền truy đòi trực tiếp
- draft with recourse
- hối phiếu có quyền truy đòi
- draft without recourse
- hối phiếu không có quyền truy đòi
- drawing without recourse clause
- điều khoản ký phát (hối phiếu) không có quyền truy đòi
- endorsement without recourse
- bối thự không quyền truy đòi
- have recourse (to...)
- có quyền truy đòi đối với
- legal recourse
- quyền truy đòi theo pháp luật
- limited recourse finance
- tài trợ hạn chế (quyền) truy đòi
- recourse against third parties
- quyền truy đòi (các) đệ tam nhân
- recourse agreement
- thỏa ước (quyền) truy đòi
- with recourse
- có quyền truy đòi
- with recourse letter of credit
- thư tín dụng có quyền truy đòi
truy đòi
- direct recourse
- quyền truy đòi trực tiếp
- draft with recourse
- hối phiếu có quyền truy đòi
- draft without recourse
- hối phiếu không có quyền truy đòi
- drawing without recourse clause
- điều khoản ký phát (hối phiếu) không có quyền truy đòi
- effective recourse
- sự truy đòi hữu hiệu
- endorsement without recourse
- bối thự không quyền truy đòi
- have recourse (to...)
- có quyền truy đòi đối với
- legal recourse
- quyền truy đòi theo pháp luật
- limited recourse finance
- tài trợ hạn chế (quyền) truy đòi
- means of recourse
- biện pháp truy đòi
- recourse against third parties
- quyền truy đòi (các) đệ tam nhân
- recourse agreement
- thỏa ước (quyền) truy đòi
- recourse to a remote party
- sự truy đòi thất thường
- right of recourse
- quyền truy đòi
- with recourse
- có quyền truy đòi
- with recourse letter of credit
- thư tín dụng có quyền truy đòi
- without recourse letter of credit
- thư tín dụng miễn truy đòi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ