-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm từ)(bỏ nghĩa sai)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈdɪvɪˌdɛnd</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈdɪvɪˌdɛnd</font>'''/=====<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 15: Dòng 11: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====số bị chia=====+ =====số bị chia=====- =====sự đoán nhận=====+ =====sự đoán nhận======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====phần được trả=====+ =====phần được trả=====- =====số bị chia=====+ =====số bị chia==========tiền lãi cổ phần==========tiền lãi cổ phần=====Dòng 31: Dòng 27: ::[[dividend]] [[record]]::[[dividend]] [[record]]- ::hồ sơcổ tức+ ::Bản báo cáo cổ tức- + === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dividend dividend] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dividend dividend] : Corporateinformation- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====A a sum of money to be divided among a number of persons,esp. that paid by a company to shareholders. b a similar sumpayable to winners in a football pool,to members of acooperative,or to creditors of an insolvent estate. c anindividual'sshareof a dividend.=====+ :[[allotment]] , [[allowance]] , [[appropriation]] , [[bonus]] , [[carrot ]]* , [[check]] , [[coupon]] , [[cut ]]* , [[dispensation]] , [[divvy]] , [[extra]] , [[gain]] , [[gravy ]]* , [[guerdon]] , [[interest]] , [[lagniappe ]]* , [[meed]] , [[pay]] , [[portion]] , [[premium]] , [[prize]] , [[proceeds]] , [[remittance]] , [[returns]] , [[reward]] , [[surplus]] , [[taste ]]* , [[carrot]] , [[profit]] , [[return]] , [[share]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Math. a number to bedivided by a divisor.=====+ =====noun=====+ :[[loss]]- =====A benefit from any action (their longtraining paid dividends).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tiền lãi cổ phần
- accumulated dividend
- tiền lãi có phần được tích lũy
- dividend record
- Bản báo cáo cổ tức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allotment , allowance , appropriation , bonus , carrot * , check , coupon , cut * , dispensation , divvy , extra , gain , gravy * , guerdon , interest , lagniappe * , meed , pay , portion , premium , prize , proceeds , remittance , returns , reward , surplus , taste * , carrot , profit , return , share
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ