-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- ===Cơ Điện Tử===- =====miếng chèn(trên dao tiện)======== Toán & tin ====== Toán & tin ===Dòng 32: Dòng 27: =====sự xen==========sự xen=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=insert insert] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========chèn dày (điểm)==========chèn dày (điểm)=====Dòng 105: Dòng 98: =====trái khoán ghi danh==========trái khoán ghi danh=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=insert insert] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[admit]] , [[drag in]] , [[embed]] , [[enter]] , [[fill in]] , [[imbed]] , [[implant]] , [[include]] , [[infix]] , [[infuse]] , [[inject]] , [[inlay]] , [[insinuate]] , [[instill]] , [[intercalate]] , [[interject]] , [[interlope]] , [[interpolate]] , [[interpose]] , [[introduce]] , [[intrude]] , [[lug in]] , [[obtrude]] , [[place]] , [[pop in ]]* , [[root]] , [[set]] , [[shoehorn]] , [[shove in]] , [[squeeze in]] , [[stick]] , [[work in]] , [[interlard]] , [[record]] , [[register]] , [[engraft]] , [[foist]] , [[ingraft]] , [[inosculate]] , [[inset]] , [[intersperse]] , [[intromit]] , [[set in]]- =====Introduce,place or put or stickin, intercalate;interpolate, interject,interpose: Please do not insertcomments of your own.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====N.=====+ :[[remove]] , [[take out]] , [[withdraw]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Insertion,addition,addendum,supplement,advertisement,broadside,brochure,tip-in,handbill,circular,Colloq Brit advert,US ad,flier or flyer; outsert,wraparoundor wrapround: The postage will be higher with this eight-pageinsert.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.tr.=====+ - + - =====(usu. foll. byin,into,between,etc.)place,fit,or thrust (a thing) into another.=====+ - + - =====(usu. foll. byin,into) introduce (a letter,word,article,advertisement,etc.) into a newspaper etc.=====+ - + - =====(as inserted adj.) Anat. etc.(of a muscle etc.) attached (at a specific point).=====+ - + - =====N.something inserted, e.g. a loose page in a magazine, a piece ofcloth in a garment, a shot in a cinema film.=====+ - + - =====Insertable adj.inserter n.[L inserere (as IN-(2),serere sert- join)]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- admit , drag in , embed , enter , fill in , imbed , implant , include , infix , infuse , inject , inlay , insinuate , instill , intercalate , interject , interlope , interpolate , interpose , introduce , intrude , lug in , obtrude , place , pop in * , root , set , shoehorn , shove in , squeeze in , stick , work in , interlard , record , register , engraft , foist , ingraft , inosculate , inset , intersperse , intromit , set in
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ