-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 18: Dòng 18: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========tiếp cận được==========tiếp cận được=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====tới được=====+ =====tới được, đạt được======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========hở==========hở=====Dòng 37: Dòng 37: =====mở==========mở=====+ ===Địa chất===+ =====có thể tới, có thể đạt tới=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 45: Dòng 47: :[[inaccessible]] , [[limited]] , [[restricted]]:[[inaccessible]] , [[limited]] , [[restricted]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ + [[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đạt được
- accessible boundary point
- điểm biên đạt được
- accessible point
- điểm đạt được
- accessible singularity
- điểm kỳ dị đạt được
- accessible subgroup
- nhóm con đạt được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- attainable , available , door’s always open , employable , exposed , getatable , handy , near , obtainable , open , operative , possible , practicable , public , reachable , susceptible , unrestricted , usable , nearby , operable , utilizable , responsive , welcoming , approachable , convenient , patent , pervious , procurable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ