-
(Khác biệt giữa các bản)(Redirecting to Cherry Hương#redirect)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - #redirect [[Cherry Hương]]+ ==Thông dụng==- ==Cáctừliên quan==+ ===Danh từ===- ===Từ đồng nghĩa===+ =====Sự định giá để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định=====- =====noun=====+ =====Mức định giá đánh thuế; thuế=====- :[[appraisal]],[[computation]],[[determination]],[[estimate]],[[estimation]],[[judgment]],[[rating]],[[reckoning]],[[valuation]],[[value judgment]],[[charge]],[[demand]],[[duty]],[[fee]],[[levy]],[[rate]],[[tariff]],[[tax]],[[taxation]],[[toll]],[[appraisement]] , [[evaluation]],[[impost]],[[dues]],[[fine]],[[ratal]],[[surtax]]+ ==Chuyên ngành==+ === Cơ khí & công trình===+ =====sự ước định=====+ === Điện lạnh===+ =====sự thẩm định=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đánh giá=====+ ::[[assessment]] [[of]] [[the]] [[quality]]+ ::sự đánh giá chất lượng âm thanh+ ::[[Assessment]] [[Services]] (AS)+ ::các dịch vụ định mức/các dịch vụ đánh giá+ ::[[damage]] [[assessment]] [[routines]] (DAR)+ ::thủ tục đánh giá thiệt hại+ ::DAR ([[damage]]assessment [[routines]])+ ::thủ tục đánh giá thiệt hại+ ::[[Environmental]] [[Assessment]] (EA)+ ::đánh giá môi trường+ ::[[Environmental]] [[Monitoring]] [[and]] [[Assessment]] [[Programme]] (EMAP)+ ::chương trình giám sát và đánh giá môi trường+ ::[[land]] [[use]] [[assessment]]+ ::sự đánh giá sử dụng đất+ ::[[landscape]] [[assessment]]+ ::đánh giá cảnh quan+ ::[[National]] [[Electronic]] [[Components]] [[Quality]] [[Assessment]] [[System]] (NECQ)+ ::hệ thống đánh giá chất lượng các cấu điện tử quốc gia+ ::[[quality]] [[assessment]]+ ::sự đánh giá chất luợng+ ::[[quantity]] [[of]] [[assessment]]+ ::lượng đánh giá+ ::[[risk]] [[assessment]]+ ::sự đánh giá rủi ro+ ::social-impact [[assessment]]+ ::đánh giá ảnh hưởng đến xã hội+ ::[[system]] [[of]] [[quality]] [[assessment]]+ ::hệ thống đánh gia chất lượng+ ::[[Technical]] [[Assessment]] [[Group]] (TAG)+ ::Nhóm Đánh giá Kỹ thuật+ =====sự đánh giá=====+ ::[[assessment]] [[of]] [[the]] [[quality]]+ ::sự đánh giá chất lượng âm thanh+ ::[[land]] [[use]] [[assessment]]+ ::sự đánh giá sử dụng đất+ ::[[quality]] [[assessment]]+ ::sự đánh giá chất luợng+ ::[[risk]] [[assessment]]+ ::sự đánh giá rủi ro+ === Kinh tế ===+ =====định giá=====+ ::[[self-assessment]]+ ::sự tự định giá+ ::[[tax]] [[assessment]]+ ::sự định giá trị tính thuế+ ::[[tax]] [[assessment]]+ ::sự định giá trị tính thuế, xác định số tiền thuế, tính thuế+ =====phần (tiền) đóng góp=====+ =====phần đóng=====+ ::[[budget]] [[assessment]]+ ::phần đóng góp vào ngân sách+ =====số tiền ấn định (phải trả)=====+ =====sự đánh giá=====+ ::[[assessment]] [[of]] [[loss]]+ ::sự đánh giá tổn thất+ ::[[assessment]] [[of]] [[performance]]+ ::sự đánh giá tính năng+ ::[[duty]] [[assessment]]+ ::sự đánh giá quan thuế+ ::[[inaccurate]] [[market]] [[assessment]]+ ::sự đánh giá thị trường không chính xác+ ::[[market]] [[assessment]]+ ::sự đánh giá thị trường+ ::[[presumptive]] [[assessment]]+ ::sự đánh giá khoán+ ::[[tasting]] [[assessment]]+ ::sự đánh giá bằng thử+ ::[[technology]] [[assessment]]+ ::sự đánh giá kỹ thuật+ =====sự đánh giá (tài sản)=====+ =====sự định giá để đánh thuế=====+ =====tính giá=====+ =====tính tiền thuế=====+ =====ước lượng (mức tổn thất)=====Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đánh giá
- assessment of the quality
- sự đánh giá chất lượng âm thanh
- Assessment Services (AS)
- các dịch vụ định mức/các dịch vụ đánh giá
- damage assessment routines (DAR)
- thủ tục đánh giá thiệt hại
- DAR (damageassessment routines)
- thủ tục đánh giá thiệt hại
- Environmental Assessment (EA)
- đánh giá môi trường
- Environmental Monitoring and Assessment Programme (EMAP)
- chương trình giám sát và đánh giá môi trường
- land use assessment
- sự đánh giá sử dụng đất
- landscape assessment
- đánh giá cảnh quan
- National Electronic Components Quality Assessment System (NECQ)
- hệ thống đánh giá chất lượng các cấu điện tử quốc gia
- quality assessment
- sự đánh giá chất luợng
- quantity of assessment
- lượng đánh giá
- risk assessment
- sự đánh giá rủi ro
- social-impact assessment
- đánh giá ảnh hưởng đến xã hội
- system of quality assessment
- hệ thống đánh gia chất lượng
- Technical Assessment Group (TAG)
- Nhóm Đánh giá Kỹ thuật
Kinh tế
định giá
- self-assessment
- sự tự định giá
- tax assessment
- sự định giá trị tính thuế
- tax assessment
- sự định giá trị tính thuế, xác định số tiền thuế, tính thuế
sự đánh giá
- assessment of loss
- sự đánh giá tổn thất
- assessment of performance
- sự đánh giá tính năng
- duty assessment
- sự đánh giá quan thuế
- inaccurate market assessment
- sự đánh giá thị trường không chính xác
- market assessment
- sự đánh giá thị trường
- presumptive assessment
- sự đánh giá khoán
- tasting assessment
- sự đánh giá bằng thử
- technology assessment
- sự đánh giá kỹ thuật
ước lượng (mức tổn thất)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ