-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">əˈsoʊsieɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- + - =====/'''v.<font color="red">əˈsoʊʃiˌeɪt , əˈsoʊsiˌeɪt ;</font> n., adj. <font color="red">əˈsoʊʃiɪt , əˈsoʊʃiˌeɪt , əˈsoʊsiɪt , əˈsoʊsiˌeɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 38: Dòng 36: ::[[to]] [[associate]] [[with]] [[someone]] [[in]] [[doing]] [[something]]::[[to]] [[associate]] [[with]] [[someone]] [[in]] [[doing]] [[something]]::hợp sức với người nào làm việc gì::hợp sức với người nào làm việc gì- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===* Ved: [[associated]]* Ved: [[associated]]* Ving:[[associating]]* Ving:[[associating]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====liên kết, kết hợp, liên đới, liên hợp=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===Dòng 79: Dòng 80: :[[accessory]] , [[accomplice]] , [[affiliate]] , [[aid]] , [[ally]] , [[assistant]] , [[auxiliary]] , [[branch]] , [[buddy]] , [[chum]] , [[clubber]] , [[cohort]] , [[collaborator]] , [[companion]] , [[compatriot]] , [[comrade]] , [[confederate]] , [[consort]] , [[cooperator]] , [[co-worker]] , [[crony]] , [[fellow]] , [[friend]] , [[helper]] , [[joiner]] , [[kissing cousin]] , [[mate]] , [[offshoot]] , [[one of the folks]] , [[pal]] , [[pard]] , [[partner]] , [[peer]] , [[playmate]] , [[sidekick]] , [[colleague]] , [[copartner]] , [[attendant]] , [[concomitant]] , [[affiliation]] , [[alliance]] , [[association]] , [[brotherhood]] , [[co]]:[[accessory]] , [[accomplice]] , [[affiliate]] , [[aid]] , [[ally]] , [[assistant]] , [[auxiliary]] , [[branch]] , [[buddy]] , [[chum]] , [[clubber]] , [[cohort]] , [[collaborator]] , [[companion]] , [[compatriot]] , [[comrade]] , [[confederate]] , [[consort]] , [[cooperator]] , [[co-worker]] , [[crony]] , [[fellow]] , [[friend]] , [[helper]] , [[joiner]] , [[kissing cousin]] , [[mate]] , [[offshoot]] , [[one of the folks]] , [[pal]] , [[pard]] , [[partner]] , [[peer]] , [[playmate]] , [[sidekick]] , [[colleague]] , [[copartner]] , [[attendant]] , [[concomitant]] , [[affiliation]] , [[alliance]] , [[association]] , [[brotherhood]] , [[co]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accessory , accomplice , affiliate , aid , ally , assistant , auxiliary , branch , buddy , chum , clubber , cohort , collaborator , companion , compatriot , comrade , confederate , consort , cooperator , co-worker , crony , fellow , friend , helper , joiner , kissing cousin , mate , offshoot , one of the folks , pal , pard , partner , peer , playmate , sidekick , colleague , copartner , attendant , concomitant , affiliation , alliance , association , brotherhood , co
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ