-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====(toán học) phần mặt phẳng (hoặc đường thẳng) bị chắn==========(toán học) phần mặt phẳng (hoặc đường thẳng) bị chắn=====+ =====sự lấy nước vào========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 15: Dòng 16: *V-ing: [[Intercepting]]*V-ing: [[Intercepting]]*V-ed: [[Intercepted]]*V-ed: [[Intercepted]]+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Dòng 24: Dòng 26: =====(adj) phần bị chắn (mặt phẳng, đường thẳng), (v)chắn, ngăn, chặn==========(adj) phần bị chắn (mặt phẳng, đường thẳng), (v)chắn, ngăn, chặn=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====cắt ra=====+ =====cắt ra, phân ra; chắn // đoạn thẳng bị chặn trên hệ trục toạ độ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========cắt==========cắt=====Dòng 94: Dòng 96: =====verb==========verb=====:[[abet]] , [[forward]] , [[help]]:[[abet]] , [[forward]] , [[help]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chắn
- airborne intercept radar
- rađa ngăn chặn trên không
- Automatic Intercept Centre (AIC)
- trung tâm ngăn chặn tự động
- Automatic Intercept System (AIS)
- hệ thống ngăn chặn tự động
- Distributed Automatic Intercept System (DAIS)
- hệ thống ngăn chặn (nghe trộm) tự động kiểu phân bố
- intercept form of the equation of a straight line
- phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn
- intercept form of the equation of a straight line
- phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
- intercept point
- điểm chặn
- intercept station
- đài chặn nghe
- Local Automatic Intercept System (LAIS)
- hệ thống ngăn chặn tự động cục bộ
- message intercept table
- bảng chắn thông báo
- miscellaneous intercept
- sự chặn (thông báo) phụ
- miscellaneous intercept
- sự chặn (thông báo) tạp
- Subscriber Personal Identification Number Intercept (SPINI)
- chặn số nhận dạng cá nhân của thuê bao
- to intercept and read (otherpeople's email, e.g.)
- chặn và đọc
- willful intercept
- sự chặn cố ý
sự chặn
- miscellaneous intercept
- sự chặn (thông báo) phụ
- miscellaneous intercept
- sự chặn (thông báo) tạp
- willful intercept
- sự chặn cố ý
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ