-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: =====Giam giữ, cầm tù==========Giam giữ, cầm tù=====- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*Ved: [[detained]]*Ved: [[detained]]*Ving: [[detaining]]*Ving: [[detaining]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apprehend , bog down * , bust * , buttonhole * , check , confine , constrain , decelerate , delay , hang up * , hinder , hold up * , ice * , impede , inhibit , intern , jail , mire , nab * , pick up , pinch * , pull in * , put away * , reserve , restrain , retard , run in , send up , set back , slow down , slow up , withhold , hang up , hold up , lag , slow , stall , immure , imprison , incarcerate , lock , arrest , hold , keep , stop
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ