-
(Khác biệt giữa các bản)(a)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 17: Dòng 17: ===Danh từ======Danh từ===+ =====hợp tác xã (nghĩa tương tự, "cooperative")==========(ngôn ngữ học) danh từ tập hợp==========(ngôn ngữ học) danh từ tập hợp=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====tập thể, tập hợp=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 35: Dòng 39: :[[divided]] , [[separate]]:[[divided]] , [[separate]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Tập thể; chung
- collective ownership of means of production
- sở hữu tập thể về tư liệu sản xuất
- collective security
- an ninh chung
- collective bargaining
- sự thương lượng giữa công đoàn và người sử dụng lao động
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ