-
(Khác biệt giữa các bản)(undo)
(One intermediate revision not shown.) Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- baleful , baneful , calamitous , cataclysmic , catastrophic , deathly , destructive , disastrous , fateful , final , ill-fated , ill-starred , incurable , inevitable , killing , malefic , malignant , mortal , mortiferous , noxious , pernicious , pestilent , pestilential , poisonous , ruinous , terminal , virulent , crucial , decisive , destined , determining , doomed , foreordained , predestined , unlucky , momentous , lethal , vital , cataclysmal , critical , deadly , feral , lethiferous , malicious
Từ trái nghĩa
adjective
- healthful , life-giving , nourishing , vital , wholesome , trivial , unimportant , unnecessary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ