-
(Khác biệt giữa các bản)n (nhảm)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 19: Dòng 19: ::[[in]] [[residence]]::[[in]] [[residence]]::sống ở một nơi cụ thể (vì công việc, nhiệm vụ của mình)::sống ở một nơi cụ thể (vì công việc, nhiệm vụ của mình)+ + =====Ký túc xá (cho sinh viên) (thông thường mang số nhiều: [[Residences]])=====+ ::[[Queen's]] [[University]] [[Residences]]+ ::Ký túc xá trường Đại học Queens+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Dinh thự (nhà lớn, nguy nga tráng lệ)
- in residence
- sống ở một nơi cụ thể (vì công việc, nhiệm vụ của mình)
Ký túc xá (cho sinh viên) (thông thường mang số nhiều: Residences)
- Queen's University Residences
- Ký túc xá trường Đại học Queens
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abode , address , apartment , condo , co-op , domicile , dwelling , habitation , hall , headquarters , hole , home , homeplate , house , household , inhabitancy , inhabitation , living quarters , lodging , manor , mansion , occupancy , occupation , palace , rack * , roof * , roost * , seat , settlement , villa , place , castle , condominium , domiciliation , habitancy , habitat
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ