• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:02, ngày 25 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
     
    +
    =====/'''<font color="red">/pænt/</font>'''/=====
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    p@nt
     
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
     +
     +
    ===== loại quần tây dài =====
    =====Sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...)=====
    =====Sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...)=====
    Dòng 18: Dòng 14:
    =====Nói hổn hển=====
    =====Nói hổn hển=====
    -
    ::[[to]] [[pant]] [[out]] [[a]] [[few]] [[worlds]]
    +
    ::[[to]] [[pant]] [[out]] [[a]] [[few]] [[words]]
    ::hổn hển nói ra vài tiếng
    ::hổn hển nói ra vài tiếng
     +
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 36: Dòng 33:
    =====verb=====
    =====verb=====
    :[[despise]]
    :[[despise]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    //pænt//

    Thông dụng

    Danh từ

    loại quần tây dài
    Sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...)
    Hơi thở hổn hển
    breathe in short pants
    thở nhanh hổn hển

    Ngoại động từ

    Nói hổn hển
    to pant out a few words
    hổn hển nói ra vài tiếng

    Nội động từ

    Thở hổn hển; nói hổn hển
    (nghĩa bóng) ham muốn thiết tha, khao khát
    to pant for (after) something
    khao khát cái gì


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    despise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X