-
(Khác biệt giữa các bản)(as)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 12: Dòng 12: ::quỹ cứu tế::quỹ cứu tế+ - Sinking Fund: quỹ dự phòng rủi ro (trong lĩnh vực địa ốc)=====(số nhiều) tiền của==========(số nhiều) tiền của=====::[[in]] [[funds]]::[[in]] [[funds]]Dòng 34: Dòng 35: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- + ===Toán & tin===+ =====(toán kinh tế ) quỹ======== Xây dựng====== Xây dựng========tài trợ==========tài trợ=====Dòng 68: Dòng 70: :[[take]]:[[take]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ