-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">[re'mein]</font>'''/==========/'''<font color="red">[re'mein]</font>'''/=====Dòng 24: Dòng 22: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- + =====sai lệch=====+ ::[[it]] [[remains]] [[within]] [[+/-]] [[10%]]+ ::giá trị sai lệch trong khoảng 10%=====di tích==========di tích=====::[[animal]] [[remains]]::[[animal]] [[remains]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- debris , detritus , leavings , leftovers , remainder , remnant , remnants , residue , rest , scraps , leftover , relic , vestige , cadaver , carcass , corpse , ashes , balance , dregs , dust , foots , grounds , lees , magma , oddment , oddments , residual , residuum , rump , scrap , sediment , stays
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ