-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 15: Dòng 15: ::[[a]] [[son]] [[of]] [[the]] [[soil]]::[[a]] [[son]] [[of]] [[the]] [[soil]]::con trai của đất (tức là người theo cha mình công việc đồng ruộng)::con trai của đất (tức là người theo cha mình công việc đồng ruộng)+ ::[[son]] [[in]] [[law]]+ ::con rể=====(cách xưng hô của người lớn tuổi với một thanh niên hoặc một cậu bé)==========(cách xưng hô của người lớn tuổi với một thanh niên hoặc một cậu bé)=====Dòng 20: Dòng 22: ====='What's the matter with you, son? ' asked the doctor=========='What's the matter with you, son? ' asked the doctor=====- ====='Nào có việc gì thế, con? ' bác sĩ hỏi=====+ ::Nào có việc gì thế, con? ' bác sĩ hỏi- ::[[listen]],[[son]],[[don't]] [[start]] [[giving]] [[me]] [[orders]]+ =====listen, son, don't start giving me orders=====::này thằng nhãi hãy nghe đây, đừng có giở trò bắt đầu ra lệnh cho tao đấy::này thằng nhãi hãy nghe đây, đừng có giở trò bắt đầu ra lệnh cho tao đấy=====( the Son) Chúa Giê-su; Chúa Con==========( the Son) Chúa Giê-su; Chúa Con=====::[[the]] [[Father]], [[the]] [[Son]] [[and]] [[the]] [[Holy]] [[Spirit]]::[[the]] [[Father]], [[the]] [[Son]] [[and]] [[the]] [[Holy]] [[Spirit]]- ::Cha, Con và Thánh thần+ ::Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh thần::[[the]] [[Son]] [[of]] [[Man]]; [[the]] [[Son]] [[of]] [[God]]::[[the]] [[Son]] [[of]] [[Man]]; [[the]] [[Son]] [[of]] [[God]]::Chúa Giê su::Chúa Giê suDòng 35: Dòng 37: ::[[a]] [[son]] [[of]] [[a]] [[bitch]]::[[a]] [[son]] [[of]] [[a]] [[bitch]]::người đáng ghét; con hoang::người đáng ghét; con hoang- - ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ