-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm từ mới)
Dòng 5: Dòng 5: =====Sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy==========Sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy=====+ ::[[a]] [[clean]] [[hand]] [[wants]] [[no]] [[washing]]+ ::cây ngay không sợ chết đứng=====Sự giặt, sự giặt giũ==========Sự giặt, sự giặt giũ=====Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
rửa
Giải thích EN: A process of cleaning by means of the flow of a liquid; specific uses include: the process of cleaning a solids bed or cake with a liquid in which the solid is not soluble.
Giải thích VN: Một quy trình lau chùi bằng dòng chảy của chất lỏng sử dụng trong lau chùi các đáy cứng là chất cứng không thể hòa tan.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ