-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´ænoud</font>'''/==========/'''<font color="red">´ænoud</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(vật lý) cực dương, anôt==========(vật lý) cực dương, anôt=====::[[rotating]] [[anode]]::[[rotating]] [[anode]]Dòng 17: Dòng 15: ::[[starting]] [[anode]]::[[starting]] [[anode]]::anôt khởi động::anôt khởi động- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành=====Toán & tin======Toán & tin========anôt, dương cực==========anôt, dương cực=====- - {|align="right"- | __TOC__- |}=== Điện====== Điện===- =====anôt=====+ =====anôt=====- + ''Giải thích VN'': Cực dương như dương cực của đèn điện tử hoặc của bình điện.''Giải thích VN'': Cực dương như dương cực của đèn điện tử hoặc của bình điện.::[[accelerating]] [[anode]]::[[accelerating]] [[anode]]Dòng 70: Dòng 62: =====anôt cực dương==========anôt cực dương======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====dương cực=====+ =====dương cực=====- + ''Giải thích VN'': Cực dương như dương cực của đèn điện tử hoặc của bình điện.''Giải thích VN'': Cực dương như dương cực của đèn điện tử hoặc của bình điện.::[[anode]] [[current]]::[[anode]] [[current]]Dòng 85: Dòng 76: ::[[split]] [[anode]]::[[split]] [[anode]]::dương cực tách, hở::dương cực tách, hở- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====anot, cực dương=====- =====Electr.=====+ - + - =====The positive electrode in an electrolytic cell orelectronic valve or tube.=====+ - + - =====The negative terminal of a primarycell such as a battery (opp. CATHODE).=====+ - + - =====Anodal adj. anodic adj. [Gk anodos way up f. ana up + hodosway]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=anode anode] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=anode anode] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Điện
anôt
Giải thích VN: Cực dương như dương cực của đèn điện tử hoặc của bình điện.
- accelerating anode
- anôt thứ hai
- anode circuit
- mạch anốt
- anode drop
- sụt áp anôt
- bypass anode
- anôt mạch rẽ
- common anode connection
- cách mắc anôt chung
- common anode connection
- mạch anốt chung
- first anode
- anôt đầu tiên
- focusing anode
- anôt điều tiêu
- heavy anode
- anôt đặc
- holding anode
- anôt duy trì
- holding anode
- anôt giữ
- hollow anode
- anôt rỗng
- main anode
- anôt chính
- rectifier anode
- anôt bộ chỉnh lưu
- single anode rectifier
- bộ chỉnh lưu một anôt
- sintered anode
- anôt thiêu kết
- supplementary anode
- anôt phụ (bổ sung)
- tantalum anode
- anôt tantan
- vane-type anode
- anôt kiểu cánh
Từ điển: Thông dụng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ