-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ===Toán & tin======Toán & tin===- =====(toán(toán logic)ic) sự phủ định, sự mâu thuẫn=====+ =====(toán logic ) sự phủ định, sự mâu thuẫn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========mâu thuẫn==========mâu thuẫn=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bucking , conflict , confutation , contravention , defiance , denial , difference , disagreement , discrepancy , dispute , dissension , gainsaying , incongruity , inconsistency , negation , opposite , opposition , antagonism , antithesis , contradistinction , contraposition , contrariety , contrariness , polarity , disaffirmance , disaffirmation , disclaimer , rejection , antilogy , paradox
Từ trái nghĩa
noun
- acceptance , agreement , approval , concession , confirmation , corroboration , ok , reconcilement , verification
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ