-
(Khác biệt giữa các bản)(as)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 12: Dòng 12: ::quỹ cứu tế::quỹ cứu tế+ - Sinking Fund: quỹ dự phòng rủi ro (trong lĩnh vực địa ốc)=====(số nhiều) tiền của==========(số nhiều) tiền của=====::[[in]] [[funds]]::[[in]] [[funds]]Dòng 36: Dòng 37: ===Toán & tin======Toán & tin========(toán kinh tế ) quỹ==========(toán kinh tế ) quỹ=====- - === Xây dựng====== Xây dựng========tài trợ==========tài trợ=====Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ