-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm từ)
Dòng 46: Dòng 46: ::short-term [[assets]]::short-term [[assets]]::tích sản, tài sản có ngắn hạn::tích sản, tài sản có ngắn hạn+ ::current [[assets]]+ ::tài sản ngắn hạn::[[slow]] [[assets]]::[[slow]] [[assets]]::tích sản chậm, dài hạn::tích sản chậm, dài hạnDòng 56: Dòng 58: ::[[valuation]] [[of]] [[assets]]::[[valuation]] [[of]] [[assets]]::sự định giá tài sản, tích sản::sự định giá tài sản, tích sản- [[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ + ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========noun==========noun=====:[[belongings]] , [[capital]] , [[credit]] , [[equity]] , [[estate]] , [[goods]] , [[money]] , [[property]] , [[resources]] , [[riches]] , [[valuables]] , [[wealth]] , [[worth]]:[[belongings]] , [[capital]] , [[credit]] , [[equity]] , [[estate]] , [[goods]] , [[money]] , [[property]] , [[resources]] , [[riches]] , [[valuables]] , [[wealth]] , [[worth]]Hiện nay
Kinh tế
tích sản
- assets account (s)
- chương mục tích sản
- assets and liabilities
- tích sản và tiêu sản
- assets and liabilities account
- tài khoản tích sản và tiêu sản
- assets reserve
- dự trữ tích sản
- assets-income ratio
- tỉ suất lãi trên tích sản
- long lived assets
- tích sản dài hạn
- loss on realization of assets
- tổn thất hiện kim hóa tích sản
- money assets
- tích sản tiền tệ
- non-wasting assets
- tích sản bất diệt
- revenue assets
- tài sản, tích sản lưu động
- short-term assets
- tích sản, tài sản có ngắn hạn
- current assets
- tài sản ngắn hạn
- slow assets
- tích sản chậm, dài hạn
- total assets
- tổng tài sản có, tích sản
- trading assets
- tài sản, tích sản thương nghiệp
- unmarketable assets
- tích sản, tài sản không thể chuyển thành tiền mặt
- valuation of assets
- sự định giá tài sản, tích sản
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ