-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ə'sesmənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự định giá để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định==========Sự định giá để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định=====- =====Mức định giá đánh thuế; thuế==========Mức định giá đánh thuế; thuế=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========sự ước định==========sự ước định=====Dòng 57: Dòng 49: ::[[risk]] [[assessment]]::[[risk]] [[assessment]]::sự đánh giá rủi ro::sự đánh giá rủi ro- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assessment assessment] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ========định giá==========định giá=====Dòng 68: Dòng 58: ::sự định giá trị tính thuế, xác định số tiền thuế, tính thuế::sự định giá trị tính thuế, xác định số tiền thuế, tính thuế=====phần (tiền) đóng góp==========phần (tiền) đóng góp=====- =====phần đóng==========phần đóng=====::[[budget]] [[assessment]]::[[budget]] [[assessment]]::phần đóng góp vào ngân sách::phần đóng góp vào ngân sách=====số tiền ấn định (phải trả)==========số tiền ấn định (phải trả)=====- =====sự đánh giá==========sự đánh giá=====::[[assessment]] [[of]] [[loss]]::[[assessment]] [[of]] [[loss]]Dòng 92: Dòng 80: ::sự đánh giá kỹ thuật::sự đánh giá kỹ thuật=====sự đánh giá (tài sản)==========sự đánh giá (tài sản)=====- =====sự định giá để đánh thuế==========sự định giá để đánh thuế=====- =====tính giá==========tính giá=====- =====tính tiền thuế==========tính tiền thuế=====- =====ước lượng (mức tổn thất)==========ước lượng (mức tổn thất)=====Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đánh giá
- assessment of the quality
- sự đánh giá chất lượng âm thanh
- Assessment Services (AS)
- các dịch vụ định mức/các dịch vụ đánh giá
- damage assessment routines (DAR)
- thủ tục đánh giá thiệt hại
- DAR (damageassessment routines)
- thủ tục đánh giá thiệt hại
- Environmental Assessment (EA)
- đánh giá môi trường
- Environmental Monitoring and Assessment Programme (EMAP)
- chương trình giám sát và đánh giá môi trường
- land use assessment
- sự đánh giá sử dụng đất
- landscape assessment
- đánh giá cảnh quan
- National Electronic Components Quality Assessment System (NECQ)
- hệ thống đánh giá chất lượng các cấu điện tử quốc gia
- quality assessment
- sự đánh giá chất luợng
- quantity of assessment
- lượng đánh giá
- risk assessment
- sự đánh giá rủi ro
- social-impact assessment
- đánh giá ảnh hưởng đến xã hội
- system of quality assessment
- hệ thống đánh gia chất lượng
- Technical Assessment Group (TAG)
- Nhóm Đánh giá Kỹ thuật
Kinh tế
định giá
- self-assessment
- sự tự định giá
- tax assessment
- sự định giá trị tính thuế
- tax assessment
- sự định giá trị tính thuế, xác định số tiền thuế, tính thuế
sự đánh giá
- assessment of loss
- sự đánh giá tổn thất
- assessment of performance
- sự đánh giá tính năng
- duty assessment
- sự đánh giá quan thuế
- inaccurate market assessment
- sự đánh giá thị trường không chính xác
- market assessment
- sự đánh giá thị trường
- presumptive assessment
- sự đánh giá khoán
- tasting assessment
- sự đánh giá bằng thử
- technology assessment
- sự đánh giá kỹ thuật
ước lượng (mức tổn thất)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ