-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈtʃɪkin</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">ˈtʃɪkin</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 5: Dòng 5: =====Con gà==========Con gà==========Gà con; gà giò==========Gà con; gà giò=====- =====thịtgàgiò=====+ =====Thịt gà=====+ =====(nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con==========(nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con=====::[[he]] [[is]] [[no]] [[chicken]]::[[he]] [[is]] [[no]] [[chicken]]Dòng 14: Dòng 15: =====[[to]] [[count]] [[one]]'s [[chickens]] [[before]] [[they]] [[are]] [[hatched]]==========[[to]] [[count]] [[one]]'s [[chickens]] [[before]] [[they]] [[are]] [[hatched]]=====::(tục ngữ) chưa đẻ đã đặt tên::(tục ngữ) chưa đẻ đã đặt tên- =====[[mother]] [[carey]]'s [[chicken]]=====- ::chim hải âu nhỏ=====[[that]]'s [[their]] [[chicken]]==========[[that]]'s [[their]] [[chicken]]=====- đó là công việc của họ+ ::đó là công việc của họ+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coward , craven , dastard , funk , poltroon , quitter , recreant , scaredy cat , yellow belly , banty , barnyard fowl , biddy , capon , chick , cock , cock-a-doodle-do , cockalorum , cockerel , gump , heeler , hen , poultry , pullet , rooster , afraid , broiler , brood , chicky , fowl , fryer , gutless , pl.poultry , poult , sissy , timid , yellow
adjective
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ