-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con vịt, vịt cái===== =====Thịt vịt===== =====(thân mật) người yêu quí; người thân ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dʌk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 65: Dòng 58: =====Cúi nhanh, cúi thình lình==========Cúi nhanh, cúi thình lình=====+ =====duck soup=====+ =====chuyện nhỏ====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự ngụp lặn=====+ - + - =====vải kĩ thuật=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lặn=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====con vịt=====+ - + - =====thịt vịt=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=duck duck] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - =====Bob, dodge, dip, dive, stoop, bow, bend, crouch: I duckedto avoid hitting my head on the beam.=====+ === Xây dựng===+ =====sự ngụp lặn=====- =====Plunge, submerge,immerse, dunk: In the pool, she ducked me when I least expectedit.=====+ =====vải kĩ thuật=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lặn=====+ === Kinh tế ===+ =====con vịt=====- =====Avoid,sidestep,evade, dodge, elude,shun,steer clearof,shy away from;shirk:He is known for ducking hisresponsibilities.=====+ =====thịt vịt=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bend]] , [[bob]] , [[bow]] , [[crouch]] , [[dip]] , [[dive]] , [[dodge]] , [[double]] , [[elude]] , [[escape]] , [[evade]] , [[fence]] , [[lower]] , [[lurch]] , [[move to side]] , [[parry]] , [[plunge]] , [[shirk]] , [[shun]] , [[shy]] , [[sidestep]] , [[stoop]] , [[submerge]] , [[hedge]] , [[skirt]] , [[burke]] , [[bypass]] , [[circumvent]] , [[eschew]] , [[get around]] , [[douse]] , [[dunk]] , [[immerge]] , [[immerse]] , [[souse]] , [[submerse]] , [[avoid]] , [[blackjack]] , [[canard]] , [[cringe]] , [[dabbler]] , [[drake]] , [[duckling]] , [[eider]] , [[gadwall]] , [[mallard]] , [[mandarin]] , [[merganser]] , [[peking]] , [[pintail]] , [[scaup]] , [[shelduck]] , [[shoveler]] , [[smew]] , [[tal]] , [[teal]] , [[wigeon]]+ =====noun=====+ :[[dip]] , [[dunk]] , [[swim]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[face]] , [[jump]] , [[meet]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bend , bob , bow , crouch , dip , dive , dodge , double , elude , escape , evade , fence , lower , lurch , move to side , parry , plunge , shirk , shun , shy , sidestep , stoop , submerge , hedge , skirt , burke , bypass , circumvent , eschew , get around , douse , dunk , immerge , immerse , souse , submerse , avoid , blackjack , canard , cringe , dabbler , drake , duckling , eider , gadwall , mallard , mandarin , merganser , peking , pintail , scaup , shelduck , shoveler , smew , tal , teal , wigeon
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ