-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Rỉ qua===== =====Xâm nhập===== =====(y học) thâm nhiễm===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'infiltreit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Động từ======Động từ===- + ===== Rỉ qua=====- =====Rỉ qua=====+ ::[[the]] [[thick]] [[fog]] [[seemed]] [[to]] [[have]] [[infiltrated]] [[through]] [[the]] [[walls]] [[into]] [[the]] [[room]]- + ::lớp sương mù dày đặc dường như thấm qua tường vào trong phòng- =====Xâm nhập=====+ =====Xâm nhập, thâm nhập=====- + ::[[troops]] [[infiltrating]] [[through]] [[enemy]] [[lines]] [[into]] [[occupied]] [[territory]]+ ::bộ đội thâm nhập qua phòng tuyến của địch lọt vào trong vùng bị chiếm+ ::[[our]] [[entire]] [[organization]] [[had]] [[been]] [[infiltrated]] [[by]] [[enemy]] [[agents]]+ ::toàn bộ tổ chức của ta đã bị điệp viên của địch thâm nhập+ =====Cài (người) vào một tổ chức để thu thập tin tức hoặc phá hoại=====+ ::[[to]] [[infiltrate]] [[spies]] [[into]] [[a]] [[country]]+ ::cài gián điệp vào trong một nước+ ::[[to]] [[infiltrate]] [[an]] [[organization]] [[with]] [[one's]] [[own]] [[men]]+ ::cài người của mình vào trong một tổ chức+ =====(to infiltrate A into B / B with A) làm cho cái gì đi qua bằng cách lọc nó chầm chậm vào một cái khác=====+ ::[[to]] [[infiltrate]] [[poison]] [[into]] [[the]] [[water]] [[supply]]; [[to]] [[infiltrate]] [[the]] [[water]] [[supply]] [[with]] [[poison]]+ ::ngấm chất độc vào hệ thống cung cấp nước=====(y học) thâm nhiễm==========(y học) thâm nhiễm=====+ ===Hình thái từ===+ *V_ed: [[Infiltrated]]+ *V_ing: [[Infiltrating]]+ ==Chuyên ngành==- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====rỉ qua=====- =====rỉ qua=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====lọc=====- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lọc=====+ - + - =====thấm=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====thấm qua=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Tr. a gain entrance or access to surreptitiously and bydegrees (as spies etc.). b cause to do this.=====+ - + - =====Tr. permeate byfiltration.=====+ - + - =====Tr. (often foll. by into, through) introduce(fluid) by filtration.=====+ - + - =====Infiltration n. infiltrator n.[IN-(2) + FILTRATE]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=infiltrate infiltrate] : National Weather Service+ =====thấm=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=infiltrate infiltrate]: Chlorine Online+ === Kinh tế ===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ =====thấm qua=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[access]] , [[crack ]]* , [[edge in]] , [[filter through]] , [[foist]] , [[impregnate]] , [[insinuate]] , [[penetrate]] , [[percolate ]]* , [[permeate]] , [[pervade]] , [[saturate]] , [[sneak in]] , [[tinge]] , [[work into]] , [[worm into]] , [[edge]] , [[wind]] , [[work]] , [[worm]] , [[leak]] , [[seep]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ