-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ===Tính từ======Tính từ========thất vọng==========thất vọng=====- :::[[He]] [[makes]] [[me]] [[disappointed]] [[very]] [[much]].:::+ :::[[He]] [[makes]] [[me]] [[disappointed]] [[very]] [[much]].- ::Anh ấy làm tôi thất vọng quá nhiều.+ :::Anh ấy làm tôi thất vọng quá nhiều.==Các từ liên quan====Các từ liên quan==14:55, ngày 16 tháng 6 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aghast , balked , beaten , chapfallen , complaining , crestfallen , defeated , depressed , despondent , disconcerted , discontented , discouraged , disenchanted , disgruntled , disillusioned , dissatisfied , distressed , down , downcast , downhearted , down in the dumps , foiled , frustrated , hopeless , objecting , shot down , taken down , thwarted , unhappy , unsatisfied , upset , vanquished , worsted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ