-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nước bóng, nước láng; việc đánh bóng, hành động đánh bóng; dầu đánh bóng, nước đánh bóng, xi)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 40: Dòng 40: ::[[to]] [[polish]] [[up]]::[[to]] [[polish]] [[up]]::chuốt bóng, làm cho bóng bẩy, đẹp đẽ::chuốt bóng, làm cho bóng bẩy, đẹp đẽ+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Polishing]]+ *V-ed: [[Polished]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==17:48, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
dầu đánh bóng, nước đánh bóng
Giải thích EN: A substance used to augment the effect of friction in such a procedure; it may provide color and protection as well as luster to the surface.a substance used to augment the effect of friction in such a procedure; it may provide color and protection as well as luster to the surface.
Giải thích VN: Chất sử dụng để làm tăng hiệu quả trong khi chà xát, có thể tạo màu và bảo vệ cũng như làm bóng bề mặt. Chất sử dụng để làm tăng hiệu quả trong khi chà xát, có thể tạo màu và bảo vệ cũng như làm bóng bề mặt.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chà xát, mài xát
Giải thích EN: To make a surface smooth and lustrous, usually by applying friction.
Giải thích VN: Làm cho bề mặt nhẵn và bóng, thường bằng cách chà xát. Làm cho bề mặt nhẵn và bóng, thường bằng cách chà xát.
đánh bóng
- automobile polish
- sự đánh bóng ô tô
- body polish
- đánh bóng thân xe
- car polish
- sự đánh bóng xe
- cork polish
- sự đánh bóng bằng lie
- French polish
- chất đánh bóng Pháp
- oil polish
- dầu đánh bóng
- polish till dry
- đánh bóng khô
- press polish
- đánh bóng bằng áp lực
- rough-polish
- đánh bóng sơ bộ
sự đánh bóng
- automobile polish
- sự đánh bóng ô tô
- car polish
- sự đánh bóng xe
- cork polish
- sự đánh bóng bằng lie
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Shine, brighten, burnish, buff, furbish, wax, clean,smooth, rub, gloss: He polished up the handles so carefullyThat now he is the ruler of the Queen's navy. 2 Often, polishup. refine, improve, perfect, finish, cultivate, ameliorate,enhance; correct, emend: If you polish up the article we mightconsider it for publication.
Polish off. a conclude, end,terminate, finish: Ned polished off his homework in less thanan hour. b kill, slay, murder, dispatch or despatch, destroy,dispose of, do away with, liquidate, eliminate, Slang bump off,rub out, do in, take for a ride: Three platoons were polishedoff quickly. c dispose of, put away, eat, consume, wolf (down):In a few minutes, MacGregor had polished off the entire meal.
Polish up. study, review, learn, Archaic con, Colloq bone up(on), Slang Brit swot up (on): If you're going to M laga, you'dbetter polish up your Spanish.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ