-
(Khác biệt giữa các bản)(→( (thường) + up) giữ vững tinh thần, làm cho phấn chấn)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bɔi</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 21: * V-ed: [[buoyed]]* V-ed: [[buoyed]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====phao (mốc hàng hải)=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phao (mốc hàng hải)=====+ === Kỹ thuật chung ========đặt phao==========đặt phao=====Dòng 136: Dòng 130: ::[[spar]] [[buoy]]::[[spar]] [[buoy]]::cọc tiêu (mốc ở biển)::cọc tiêu (mốc ở biển)- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====phao==========phao=====::[[buoy]] [[dues]]::[[buoy]] [[dues]]Dòng 149: Dòng 140: ::[[quarantine]] [[buoy]]::[[quarantine]] [[buoy]]::phao kiểm dịch::phao kiểm dịch- =====phao cứu đắm=====+ =====phao cứu đắm=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=buoy buoy] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=buoy buoy] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(navigational or channel) mark or marker, float; nun(-buoy), can (-buoy), bell (buoy), gong (-buoy), siren, signal,mooring-buoy, spar-buoy, lollipop: Returning to port, alwaysleave the red buoys to starboard.==========(navigational or channel) mark or marker, float; nun(-buoy), can (-buoy), bell (buoy), gong (-buoy), siren, signal,mooring-buoy, spar-buoy, lollipop: Returning to port, alwaysleave the red buoys to starboard.=====Dòng 162: Dòng 150: =====Often, buoy up. lift, raise, elevate, support, hearten,sustain, keep up: We sang songs to buoy up our spirits whilethe rescuers dug their way towards us.==========Often, buoy up. lift, raise, elevate, support, hearten,sustain, keep up: We sang songs to buoy up our spirits whilethe rescuers dug their way towards us.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====19:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phao
- anchor buoy
- phao neo
- anchorage buoy
- phao neo
- barrel buoy
- phao hình trụ
- barrel buoy
- phao thùng
- barrel buoy
- thùng phao (đạo hàng)
- bell buoy
- phao chuông
- boat buoy
- phao tầu
- breeches buoy
- phao cấp cứu
- buoy rope
- cáp phao
- buoy rope
- chão phao
- circular buoy
- phao tròn (cứu đắm)
- conical buoy
- phao côn
- conical buoy
- phao nón (mốc hàng hải)
- danger buoy
- phao báo nguy
- ELSBM (exposedlocation single buoy mooring)
- neo phao đơn vị trí lộ thiên
- Environmental Data Buoy (EDB)
- phao dữ liệu môi trường
- exposed location single buoy mooring (ELSBM)
- sự neo phao ở vị trí lộ
- fairway buoy
- phao chỉ đường
- fog buoy
- phao hiệu sương mù
- gong buoy
- phao cồng (mốc hàng hải)
- life buoy
- phao cứu đắm
- light buoy
- phao đèn (mốc hàng hải)
- lighted buoy
- phao sáng
- luminous buoy
- phao tiêu có phát sáng
- Marine Optical Buoy (MOBY)
- Phao tiêu quang học Hàng hải
- mooring buoy
- phao buộc tàu phao neo
- parachute weather buoy
- phao dù trên không
- pillar buoy
- phao cột
- radar reflector buoy
- phao phản xạ rađa
- radio buoy
- phao vô tuyến
- sea buoy
- phao cửa biển
- sea buoy
- phao số không
- single buoy mooring
- bệ neo phao đơn (hàng hải)
- spar buoy
- phao cột
- telegraph buoy
- phao đánh dấu
- telemetering wave buoy
- Phao Senser sống
- trunk-buoy
- phao nổi neo tầu
- whisker buoy
- phao có còi (mốc hàng hải)
- whistling buoy
- phao có còi hiệu
- whistling buoy
- phao còi
- wreck buoy
- phao trôi dạt
Kinh tế
phao
- buoy dues
- phí phao (phải đóng khi sử dụng phao của cảng)
- buoy dues
- thuế phao
- buoy tender
- tàu cung cấp phao
- quarantine buoy
- phao kiểm dịch
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ