• /ri´flektə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gương phản xạ, vật phản xạ nhiệt, vật phản xạ ánh sáng; cái phản hồi âm thanh
    parabolic reflector
    gương phản xạ
    sound reflector
    cái phản xạ âm
    Gương nhìn sau, kính hậu (ở ô tô)

    Center

    Đèn đỏ; vật phản quang (bánh xe đạp..)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) gương phản xạ

    Ô tô

    chóa đèn pha

    Xây dựng

    thiết bị phản xạ

    Y học

    dụng cụ phản chiếu

    Điện lạnh

    chấn tử phản xạ

    Kỹ thuật chung

    bộ đẩy ngược
    bộ phản xạ

    Giải thích VN: 1.Điện cực trong releption phản chiếu nối với điện thế âm và được dùng để đổi ngược hướng của chùm điện tử. Người Mỹ gọi là Repeller. 2. Phần của anten nhiều chấn tử, phản xạ sóng theo chiều cần thiết.

    antenna reflector
    bộ phản xạ ăng ten
    corner reflector
    bộ phản xạ góc
    curved offset reflector
    bộ phản xạ lệch cong
    cylindrical reflector
    bộ phản xạ hình trụ
    ellipsoidal reflector
    bộ phản xạ hình elip
    flat reflector
    bộ phản xạ phẳng
    flexible reflector
    bộ phản xạ linh hoạt
    illumination of the reflector
    sự chiếu sáng bộ phản xạ
    main antenna reflector
    bộ phản xạ chính của ăng ten
    main reflector
    bộ phản xạ chính
    main reflector rim
    bờ bộ phản xạ chiếu chính
    microwave reflector
    bộ phản xạ siêu tần
    off-axis type reflector
    bộ phản xạ kiểu ngoài trục
    offset dual reflector antenna
    dây trời có hai bộ phản xạ
    offset dual reflector antenna
    ăng ten có hai bộ phản xạ
    offset parabonic reflector
    bộ phản xạ parabon lệch tâm
    offset reflector
    bộ phản xạ lệch
    optical solar reflector (OSR)
    bộ phản xạ ánh sáng mắt trời
    OSR (opticalsolar reflector)
    bộ phản xạ ánh sáng mặt trời
    parabolic reflector
    bộ phản xạ lõm
    parabolic reflector
    bộ phản xạ parabon
    paraboloidal reflector
    bộ phản xạ paraboloit
    parabonic main reflector
    bộ phản xạ chính parabon
    parasitic reflector
    bộ phản xạ tạp
    passive corner reflector
    bộ phản xạ góc thụ động
    passive double reflector
    bộ phản xạ kép thụ động
    passive reflector
    bộ phản xạ phẳng
    passive reflector
    bộ phản xạ thụ động
    plane reflector
    bộ phản xạ phẳng
    plane reflector
    bộ phản xạ thụ động
    radar reflector
    bộ phản xạ rađa
    reflector antenna
    ăng ten có bộ phản xạ
    reflector voltage
    điện áp bộ phản xạ
    revolving radar reflector
    bộ phản xạ của rađa quay
    rigid reflector
    bộ phản xạ cố định
    shaped paraboild reflector
    bộ phản xạ parabon phù hợp
    shaped reflector
    bộ phản xạ phù hợp
    shaped reflector
    bộ phản xạ tạo dạng (vô tuyến vũ trụ)
    solid main reflector
    bộ phản xạ chính rắn đầy
    specular reflector
    bộ phản xạ gương
    spherical reflector
    bộ phản xạ hình cầu
    symmetrical reflector
    bộ phản xạ đối xứng
    đèn phản chiếu
    gương
    clamping reflector
    gương phản xạ tăng cường
    flexible reflector
    gương phản xạ mềm
    lambertian reflector
    gương phản xạ Lambert
    lieberkuhn reflector
    gương phản xạ Liberkuhn
    offset reflector
    gương phản xạ dịch vị
    parabolic mirror, reflector
    gương parabôn
    parabolic reflector
    gương phản chiếu
    parabolic reflector
    gương phản chiếu dạng parabôn
    parabolic reflector
    gương phản xạ parabon
    passive reflector
    gương phản chiếu thụ động
    rear reflector
    gương chiếu hậu
    specular reflector
    bộ phản xạ gương
    specular reflector
    mặt gương
    gương phản chiếu
    parabolic reflector
    gương phản chiếu dạng parabôn
    passive reflector
    gương phản chiếu thụ động
    gương phản xạ

    Giải thích VN: 1.Điện cực trong releption phản chiếu nối với điện thế âm và được dùng để đổi ngược hướng của chùm điện tử. Người Mỹ gọi là Repeller. 2. Phần của anten nhiều chấn tử, phản xạ sóng theo chiều cần thiết.

    clamping reflector
    gương phản xạ tăng cường
    flexible reflector
    gương phản xạ mềm
    lambertian reflector
    gương phản xạ Lambert
    lieberkuhn reflector
    gương phản xạ Liberkuhn
    offset reflector
    gương phản xạ dịch vị
    parabolic reflector
    gương phản xạ parabon
    mặt phản xạ
    complex reflector
    mặt phản xạ phức
    vật phản xạ

    Giải thích EN: Something that reflects; specific uses include: a smooth metal surface, wire grating, or array of elements whose purpose is to reflect radiation in a desired direction.. Giải thích VN: Một vật phản chiếu được; Cách dùng riêng: một bề mặt kim loại phẳng, con cách, hay một chuỗi các thành phần có mục đích nhằm phản xạ bức xạ theo một hướng mong muốn.

    reactor reflector
    vật phản xạ (trong) lò (phản ứng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X