-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Thịt bả vai (bò ngựa))
Dòng 35: Dòng 35: =====Thịt bả vai (bò ngựa)==========Thịt bả vai (bò ngựa)=====- ::[[neck]] [[and]] [[crop]]+ - ::toàn bộ, toàn thể+ - ::[[land]] [[in]] [[crop]]; [[land]] [[under]] [[crop]]+ - ::đất đang được trồng trọt cày cấy+ - ::[[land]] [[out]] [[of]] [[crop]]+ - ::đất bỏ hoá+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===09:57, ngày 26 tháng 12 năm 2007
/krɔp/
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cây trồng
- agriculture crop insurance
- bảo hiểm cây trồng
- annual crop
- cây trồng một năm
- basic crop
- giống cây trồng chủ yếu
- basic crop
- giống cây trồng cơ bản
- commercial crop
- cây trồng thương mại
- crop area
- diện tích cây trồng
- crop distribution
- phân bố cây trồng
- crop restriction
- sự hạn chế cây trồng
- crop yield
- sản lượng cây trồng
- crop-spraying
- việc phun xịt cây trồng
- export crop
- cây trồng xuất khẩu
- low-yielding crop
- cây trồng sản lượng thấp
- main crop
- cây trồng chính, chủ yếu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
