-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">nais</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">nais</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ o+ ==Thông dụng====Thông dụng==13:55, ngày 15 tháng 5 năm 2008
o
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Pleasant, agreeable, amiable, amicable, friendly,cordial, warm, gracious, warm-hearted, kind, kindly, outgoing,charming, genial, delightful, courteous, polite, refined,gentlemanly, ladylike, winsome, likeable, attractive: They areone of the nicest couples I have ever met.
Good,satisfactory, commendable, worthy, worthwhile: The manager saidthat I had done a nice job in preparing the specifications.
Good, fine, superb, superior, attentive, sharp, acute, keen,careful, exact, exacting, rigorous; precise, accurate, unerring,scrupulous, meticulous, punctilious, discriminating,discriminative, perceptive, delicate, fastidious, flawless,faultless, subtle, strict, close, small, slight, minute,complex, complicated, intricate: A diamond cutter must have anice eye for detail. It is difficult to maintain nicedistinctions of meaning among certain words, given that peopleare so careless with their speech these days. 4 delicate,subtle, sensitive, exquisite, hair-splitting, over-nice, fine,critical, ticklish, dangerous, precarious, perilous, Colloqhairy: The matter of Hong Kong requires some nice politicalnegotiations.
Oxford
Tham khảo chung
- nice : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ