-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→/dju:/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/dju:/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">du, dyu</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==04:21, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Fitting, right, rightful, correct,proper, appropriate, apropos, apposite, suitable, apt, meet;deserved, (well-)earned, merited, just, justified: Was shetreated with due respect?
Oxford
Adj., n., & adv.
(predic.) owing or payable as a debtor an obligation (our thanks are due to him; œ500 was due on the15th).
(often foll. by to) merited; appropriate; fitting (hisdue reward; received the applause due to a hero).
(in pl.) a what one owes(pays his dues). b a legally demandable toll or fee (harbourdues; university dues).
Due todisp. because of, owing to (was late due to an accident) (cf.sense 4 of adj.). fall (or become) due (of a bill etc.) beimmediately payable. in due course 1 at about the appropriatetime.
In the natural order. [ME f. OF de ult. f. L debituspast part. of debere owe]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ