-
(Khác biệt giữa các bản)(→(thông tục) tròn, gọn (một số tiền))(→Làm mát, làm giảm (nhiệt tình...); nguôi đi)
Dòng 55: Dòng 55: ::[[to]] [[cool]] [[one's]] [[enthusiasm]]::[[to]] [[cool]] [[one's]] [[enthusiasm]]::giảm nhiệt tình::giảm nhiệt tình- ::[[to]] [[cool]] [[down]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[as]] [[cool]] [[as]] [[a]] [[cucumber]]=====+ ::bình tĩnh, không hề nao núng+ =====[[to]] [[cool]] [[down]]=====::nguôi đi, bình tĩnh lại::nguôi đi, bình tĩnh lại- ::[[to]] [[cool]] [[off]]+ =====[[to]] [[cool]] [[off]]=====::nguội lạnh đi, giảm đi (nhiệt tình)::nguội lạnh đi, giảm đi (nhiệt tình)- ::[[to]] [[cool]] [[one's]] [[heels]]+ =====[[to]] [[cool]] [[one's]] [[heels]]=====- Xem [[heel]]+ ::Xem [[heel]]+ ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*So sánh hơn : [[cooler]]*So sánh hơn : [[cooler]]08:09, ngày 14 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lạnh
- cool air
- không khí lạnh
- cool atmosphere
- không khí lạnh
- cool atmosphere
- không khí môi trường lạnh
- cool atmosphere
- atmosphe lạnh
- cool atmosphere
- atmosphere lạnh
- cool brine
- nước muối lạnh
- cool chamber
- buồng lạnh
- cool condensing water
- nước bình ngưng lạnh
- cool down
- làm lạnh xuống
- cool down
- lạnh dần
- cool fluid
- chất lỏng lạnh
- cool gas
- khí lạnh
- cool solution
- dung dịch lạnh
- cool storage
- bảo quản lạnh
- cool surface
- bề mặt lạnh
- cool surface
- diện tích lạnh
- cool temperature
- nhiệt độ lạnh
- cool temperature display
- tủ trưng bày nhiệt độ lạnh
- cool vapour
- hơi lạnh
- cool water
- nước lạnh
- cool-air distribution
- phân phối không khí lạnh
- cool-air feed
- cấp không khí lạnh
- cool-air temperature
- nhiệt độ không khí lạnh
- cool-dehumidification
- khử ẩm bằng lạnh
- cool-down duration
- chu kỳ xả lạnh
- cool-down duration
- thời gian xả lạnh
- cool-down duration [period]
- chu kỳ xả lạnh
- cool-down duration [period]
- thời gian xả lạnh
- cool-down period
- chu kỳ xả lạnh
- cool-down period
- thời gian xả lạnh
- cool-down rate
- tốc độ làm lạnh
- cool-down time
- thời gian xả lạnh
- cool-off
- làm lạnh
- cool-storage temperature
- nhiệt độ bảo quản lạnh
- keep cool
- bảo quản lạnh
- keep cool
- giữ lạnh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Chilly, chill, chilling, cooling, unheated; chilled,cold, refreshing, fresh: It's rather cool outside today. I'dprefer some cool lemonade.
Calm, serene, collected,level-headed, quiet, unexcited, unemotional, undisturbed,unexcitable, unruffled, unflappable, cool-headed, relaxed,controlled, under control, self-possessed, self-controlled,unperturbed, phlegmatic, composed, imperturbable: He remainscool even in a crisis.
Dispassionate, cold, cold-blooded,emotionless, deliberate, cold-hearted, calculated, wilful,premeditated, purposeful, purposive: It was clearly the coolact of a professional criminal.
Uninvolved, distant, remote,aloof, detached, removed, uninterested, unconcerned,unsympathetic, apathetic, cold, cold-hearted, cold-blooded: Howcan you be so cool where human lives are concerned?
Lukewarm,distant, uncordial, unfriendly, unsociable, unapproachable,standoffish, forbidding, unwelcoming, cold, frigid: After theaffair, she was distinctly cool towards him.
Bold, audacious,brazen, overconfident, presumptuous, shameless, unabashed,impertinent, impudent, insolent: I cannot account for the coolway he insulted his host.
Coolness, chill, chilliness, Colloq coolth: I shallhave a sherry to ward off the cool of the evening.
Oxford
Adj., n., & v.
Cool-bag (or -box) aninsulated container for keeping food cool. cool-headed noteasily excited. cool one's heels see HEEL(1). cooling-offperiod an interval to allow for a change of mind beforecommitment to action. cooling tower a tall structure forcooling hot water before reuse, esp. in industry. cool it sl.relax, calm down.
tác giả
Bo^ng ljnh, Admin, Đặng Bảo Lâm, dzunglt, Black, ThayBoi, Khách, Luong Nguy Hien, Ngọc, ho luan, ~~~Nguyễn Minh~~~
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ