-
(Khác biệt giữa các bản)n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">plɔt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">plɔt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 50: Dòng 46: ::âm mưu ám hại ai (chống lại ai)::âm mưu ám hại ai (chống lại ai)- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====khoảng đất=====+ | __TOC__- + |}- == Giao thông & vận tải==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khoảng đất=====+ === Giao thông & vận tải========đạo hàng đồ thị==========đạo hàng đồ thị==========son quét sơn==========son quét sơn=====- =====sự vẽ biểu đồ=====+ =====sự vẽ biểu đồ=====- + === Hóa học & vật liệu===- == Hóa học & vật liệu==+ =====làm kếp tủa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- =====làm kếp tủa=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=plot plot] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=plot plot] : Chlorine Online- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====phác đồ họa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====phác đồ họa=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khu đất nhỏ==========khu đất nhỏ=====Dòng 83: Dòng 73: =====miếng đất==========miếng đất=====- =====vẽ đường cong=====+ =====vẽ đường cong=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản đồ địa chính==========bản đồ địa chính=====Dòng 137: Dòng 125: =====vẽ đồ thị==========vẽ đồ thị=====- =====vẽ sơ đồ=====+ =====vẽ sơ đồ=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Scheme, plan, intrigue, machination, cabal; conspiracy:The plot to blow up the Houses of Parliament was uncovered at alate stage. 2 story (line), chain of events, theme, outline,scenario, thread, skeleton: Most operas have weak plots, butthe music can be sublime.==========Scheme, plan, intrigue, machination, cabal; conspiracy:The plot to blow up the Houses of Parliament was uncovered at alate stage. 2 story (line), chain of events, theme, outline,scenario, thread, skeleton: Most operas have weak plots, butthe music can be sublime.=====Dòng 147: Dòng 133: =====Scheme, plan, intrigue, machinate, cabal, collude,conspire, hatch, devise, design, arrange, organize, concoct,dream up, conceive, Colloq cook up: Martin's wife had beenplotting to murder him since their wedding night. 4 draw, plan,diagram, lay down, outline, calculate, compute, figure, chart,map (out), find, determine, depict, show: The navigator plottedour position as being in the Strait of Malacca.==========Scheme, plan, intrigue, machinate, cabal, collude,conspire, hatch, devise, design, arrange, organize, concoct,dream up, conceive, Colloq cook up: Martin's wife had beenplotting to murder him since their wedding night. 4 draw, plan,diagram, lay down, outline, calculate, compute, figure, chart,map (out), find, determine, depict, show: The navigator plottedour position as being in the Strait of Malacca.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====20:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bản đồ địa chính
Giải thích EN: 1. in surveying, a detailed map of an area made from precise measurements taken from field notes.in surveying, a detailed map of an area made from precise measurements taken from field notes.2. an area of land. Also, LOT.an area of land. Also, LOT.
Giải thích VN: 1. trong trắc địa, bản đồ chi tiết của một khu vực được đo chính xác từ các ghi chép chuyên môn. 2. một khoảng đất. Tên khác: LÔ.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Scheme, plan, intrigue, machination, cabal; conspiracy:The plot to blow up the Houses of Parliament was uncovered at alate stage. 2 story (line), chain of events, theme, outline,scenario, thread, skeleton: Most operas have weak plots, butthe music can be sublime.
Scheme, plan, intrigue, machinate, cabal, collude,conspire, hatch, devise, design, arrange, organize, concoct,dream up, conceive, Colloq cook up: Martin's wife had beenplotting to murder him since their wedding night. 4 draw, plan,diagram, lay down, outline, calculate, compute, figure, chart,map (out), find, determine, depict, show: The navigator plottedour position as being in the Strait of Malacca.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ