-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(→Phủ, tẩm, bọc, tráng)
Dòng 32: Dòng 32: =====Phủ, tẩm, bọc, tráng==========Phủ, tẩm, bọc, tráng=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[coat]] [[of]] [[arms]] =====+ ::huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)+ ===== [[coat]] [[of]] [[mail]] =====+ ::áo giáp+ ===== [[coat]] [[and]] [[skirt]] =====+ ::quần áo nữ+ ===== [[to]] [[dust]] [[someone's]] [[coat]] =====+ ::đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận+ ===== [[to]] [[kilt]] [[one's]] [[coats]] =====+ ::(văn học) vén váy+ =====[[It]] [[is]] [[not]] [[the]] [[coat]] [[that]] [[make]]s [[the]] [[gentleman]]=====+ ::Đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư+ ===== [[to]] [[take]] [[off]] [[one's]] [[coat]] =====+ ::cởi áo sẵn sàng đánh nhau+ ===== [[to]] [[take]] [[off]] [[one's]] [[coat]] [[to]] [[the]] [[work]] =====+ ::hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc+ ===== [[to]] [[turn]] [[one's]] [[coat]] =====+ ::trở mặt, phản đảng, đào ngũ+ ===hình thái từ======hình thái từ===*Ved: [[coated]]*Ved: [[coated]]04:02, ngày 26 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lớp trát
- backing coat
- lớp trát nền
- concrete blinding coat
- lớp trát xi măng hoàn thiện
- finish (ing) coat
- lớp trát hoàn thiện
- finishing coat
- lớp (trát) cuối
- finishing coat texture
- mặt cấu tạo (của) lớp trát
- first coat
- lớp trát ở đáy
- one-coat work
- lớp trát một lớp
- plaster skim coat
- lớp trát hoàn thiện
- primary coat (ofplaster)
- lớp trát lót
- rendering coat
- lớp trát nền
- rough coat
- lớp trát thô
- scratch coat
- lớp trát khía
- scratch coat
- lớp trát làm nhám
- scratch coat
- lớp trát nền
- setting coat
- lớp trát cuối
- setting coat
- lớp trát hoàn thiện
- setting coat
- lớp trát mặt
- setting coat
- lớp trát ngoài cùng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
V.tr.1 (usu. foll. by with, in) a apply a coat of paint etc. to;provide with a layer or covering. b (as coated adj.) coveredwith.
Coat armour coatsof arms. coat dress a woman's tailored dress resembling a coat.coat-hanger see HANGER(1). coat of arms the heraldic bearingsor shield of a person, family, or corporation. coat of mail ajacket of mail armour (see MAIL(2)). on a person's coat-tailsundeservedly benefiting from another's success.
Coated adj.(also in comb.). [ME f. OF cote f. Rmc f. Frank., of unkn.orig.]
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ