-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dʤɔin</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">dʤɔin</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 82: Dòng 78: *V-ed: [[Joined]]*V-ed: [[Joined]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====nối, liên kết=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Toán & tin ===+ =====nối, liên kết=====+ ===== Tham khảo =====*[http://foldoc.org/?query=join join] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=join join] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====tiếp nối=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====tiếp nối=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====buộc==========buộc=====Dòng 129: Dòng 123: =====mắc==========mắc=====- =====tham gia=====+ =====tham gia=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Unite, connect, couple, link, marry, yoke, combine, fastenor tie or glue or weld or solder (together), unify: These twopieces should be joined for greater strength.==========Unite, connect, couple, link, marry, yoke, combine, fastenor tie or glue or weld or solder (together), unify: These twopieces should be joined for greater strength.=====Dòng 141: Dòng 133: =====Border (on orupon), meet, touch, abut, butt, adjoin, be adjacent (to), extendto, verge on, coincide (with), juxtapose, be contiguous orconterminous (with), be coextensive (with): The two propertiesjoin at the top of the ridge.==========Border (on orupon), meet, touch, abut, butt, adjoin, be adjacent (to), extendto, verge on, coincide (with), juxtapose, be contiguous orconterminous (with), be coextensive (with): The two propertiesjoin at the top of the ridge.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====20:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Nội động từ
Nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
liên kết
- join communications
- truyền thông liên kết
- join condition
- điều kiện liên kết
- join information content
- nội dung thông tin liên kết
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Unite, connect, couple, link, marry, yoke, combine, fastenor tie or glue or weld or solder (together), unify: These twopieces should be joined for greater strength.
Ally or leaguewith, associate (oneself) with, team up with, throw (one's lot)in with, enlist (in), sign (up) (with), enrol (in), enter: Shewas invited to join the bridge club.
Oxford
Tr. (often foll. by to, together) put together;fasten, unite (one thing or person to another or severaltogether).
Tr. a come into the company of (a person). b (foll.by in) take part with (others) in an activity etc. (joined me incondemnation of the outrage). c (foll. by for) share thecompany of for a specified occasion (may I join you for lunch?).6 intr. (often foll. by with, to) come together; be united.
Join battle beginfighting. join forces combine efforts. join hands 1 a claspeach other's hands. b clasp one's hands together.
Combine inan action or enterprise. join up 1 enlist for military service.2 (often foll. by with) unite, connect.
Joinable adj. [ME f.OF joindre (stem joign-) f. L jungere junct- join: cf. YOKE]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ