-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´ɔfə</font>'''/==========/'''<font color="red">´ɔfə</font>'''/=====Dòng 73: Dòng 69: *V_ing : [[offering]]*V_ing : [[offering]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự chào hàng=====+ | __TOC__- + |}- == Điện==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự chào hàng=====- =====đơn chào giá=====+ === Điện===- + =====đơn chào giá=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đưa ra==========đưa ra=====Dòng 91: Dòng 86: =====sự đưa ra==========sự đưa ra=====- =====sự gọi thầu=====+ =====sự gọi thầu=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chào giá==========chào giá=====::[[cable]] [[offer]]::[[cable]] [[offer]]Dòng 159: Dòng 151: ::[[sample]] [[offer]]::[[sample]] [[offer]]::sự chào hàng kèm hàng mẫu::sự chào hàng kèm hàng mẫu- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=offer&searchtitlesonly=yes offer] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=offer&searchtitlesonly=yes offer] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Proffer, propose, tender, bid: They offered twice what Ihad paid for it. She offered to buy my old car. 2 makeavailable, present, tender, put on the market, sell, put up forsale, put up, furnish: The supermarket is offering lettuce athalf price.==========Proffer, propose, tender, bid: They offered twice what Ihad paid for it. She offered to buy my old car. 2 makeavailable, present, tender, put on the market, sell, put up forsale, put up, furnish: The supermarket is offering lettuce athalf price.=====Dòng 173: Dòng 162: =====Proposal, bid, tender, offering: She said she woulddouble any offer we have already had for the painting. 6proposal, presentation, proffer, proposition: The company saidthey could entertain no offers past the deadline. My offer tolend the money was contingent on being repaid.==========Proposal, bid, tender, offering: She said she woulddouble any offer we have already had for the painting. 6proposal, presentation, proffer, proposition: The company saidthey could entertain no offers past the deadline. My offer tolend the money was contingent on being repaid.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====03:54, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Nội động từ
Xảy ra, xảy đến, xuất hiện
- as opportunity offers
- khi có dịp (xảy ra)
- to offer battle
- nghênh chiến
- to offer resistance
- chống cự
- offer itself/themselves
- có mặt, xảy ra
- offer (sb) one's hand
- giơ tay ra (để bắt)
- offer one's hand (in marriage)
- cầu hôn
Chuyên ngành
Kinh tế
chào giá
- cable offer
- chào giá bằng điện báo
- cable offer
- điện chào giá
- creeping tender offer
- chào giá mua lén
- cross offer
- sự chào giá qua lại
- drop offer (to...)
- ngưng chào giá
- firm offer
- chào giá cố định
- offer by description
- chào giá kèm theo quy cách hàng
- offer by post
- chào giá qua đường bưu điện
- offer sample
- hàng mẫu chào giá
- opening offer
- sự chào giá lần đầu
- renew (the) offer (to...)
- chào giá lại
- repeat offer
- sự chào giá lại
- stock tender offer
- chào giá cổ phần
- trial offer
- sự chào giá thử
- verbal offer
- sự chào giá miệng
đề nghị
- offer list
- danh sách để nghị riêng
- offer of a contract
- sự đề nghị ký kết hợp đồng
- offer of amends
- đề nghị bồi thường (để đền bù cho một lỗi lầm đã phạm)
- take up an offer
- chấp nhận một đề nghị
- take up an offer (to..)
- chấp nhận một đề nghị
- turn down an offer
- gạt bỏ, bác bỏ một lời đề nghị
- two-tier tender offer
- đề nghị đưa ra trong việc tiếp quản
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Proffer, propose, tender, bid: They offered twice what Ihad paid for it. She offered to buy my old car. 2 makeavailable, present, tender, put on the market, sell, put up forsale, put up, furnish: The supermarket is offering lettuce athalf price.
Oxford
Tr. present for acceptance or refusal orconsideration (offered me a drink; was offered a lift; offerone's services; offer no apology).
Tr. (of a thing) present to one'sattention or consideration (each day offers new opportunities).6 tr. present (a sacrifice, prayer, etc.) to a deity.
Offerer n. offeror n. [OE offrian inreligious sense, f. L offerre (as OB-, ferre bring)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ