-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">haeng- ing</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'hæηiη</font>'''/==========/'''<font color="red">'hæηiη</font>'''/=====Dòng 30: Dòng 26: ::một tội ác có thể bị kết án treo cổ::một tội ác có thể bị kết án treo cổ- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========kiểu treo==========kiểu treo=====::[[hanging]] [[buttress]]::[[hanging]] [[buttress]]::tường chống kiểu treo::tường chống kiểu treo- =====sự ốp tường=====+ =====sự ốp tường=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giàn giáo treo==========giàn giáo treo=====Dòng 115: Dòng 112: ::[[tile]] [[hanging]]::[[tile]] [[hanging]]::sự treo tấm ốp::sự treo tấm ốp- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & adj.=====- ===N. & adj.===+ - + =====N.==========N.=====03:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
treo
- free-hanging chain curtain
- màn chuỗi treo tự do
- hanging arch
- vòm treo
- hanging beam
- dầm treo
- hanging bearing
- gối treo
- hanging bearing
- ổ treo
- hanging buttress
- tường chống kiểu treo
- hanging clamp
- kẹp treo
- hanging garden
- vườn treo
- hanging glacier
- sông băng treo
- hanging gutter
- máng nước treo
- hanging gutter
- máng treo
- hanging indent
- sắp đoạn treo
- hanging jamb (hangingpost)
- trụ treo (của cửa)
- hanging jambs (post)
- trụ treo
- hanging lamp
- đèn treo
- hanging post
- trụ treo
- hanging roof
- mái treo
- hanging scaffold
- giàn giáo treo
- hanging scaffolding
- giàn giá treo
- hanging stage
- giàn giáo treo
- hanging stairs
- bậc thang treo
- hanging steps
- bậc cầu thang treo
- hanging stile
- trụ treo
- hanging structures
- kết cấu treo
- hanging theodolite
- máy kinh vĩ treo
- hanging valley
- thung lũng treo
- hanging wall
- vách treo
- hanging window
- cửa sổ treo
- hanging-type air cooler
- dàn lạnh không khí kiểu treo
- hanging-type air cooler
- giàn lạnh không khí kiểu treo
- hanging-up
- sự treo
- monorail with hanging cars
- băng chuyền treo đường ray đơn
- monorail with hanging cars
- đường ray đơn có xe treo
- tile hanging
- sự treo tấm ốp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ