• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ri'sipiənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ri'sipiənt</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====Người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...)=====
    =====Người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====người tiếp nhận=====
    =====người tiếp nhận=====
    Dòng 53: Dòng 52:
    =====người nhận, nơi nhận=====
    =====người nhận, nơi nhận=====
    -
    =====nơi nhận=====
    +
    =====nơi nhận=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====bể chứa=====
    =====bể chứa=====
    Dòng 88: Dòng 84:
    =====người thụ tặng (một di sản)=====
    =====người thụ tặng (một di sản)=====
    -
    =====túi chứa=====
    +
    =====túi chứa=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=recipient recipient] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=recipient recipient] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Receiver, beneficiary, heir or heiress, legatee: Who is thecurrent recipient of her favours?=====
    =====Receiver, beneficiary, heir or heiress, legatee: Who is thecurrent recipient of her favours?=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & adj.=====
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    =====N. a person who receives something.=====
    =====N. a person who receives something.=====

    20:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ri'sipiənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội (như) receptive

    Danh từ

    Người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người tiếp nhận
    người nhận
    actual recipient
    người nhận thực
    alternate recipient
    người nhận luân phiên
    alternate recipient allowed
    cho phép người nhận luân phiên
    alternate recipient assignment
    chỉ định người nhận luân phiên
    blind copy recipient
    người nhận bản sao che giấu
    blind copy recipient
    người nhận bản sao khó thấy
    blind copy recipient indication
    dấu hiệu người nhận bcc
    designation of recipient by directory name (MTPR)
    chỉ định người nhận theo tên thư mục
    Fax Recipient
    người nhận fax
    immediate recipient
    người nhận tức thì
    Mail Recipient
    người nhận thư
    potential recipient
    người nhận tiềm ẩn
    recipient (ofemail, e.g.)
    người nhận thư
    Recipient Driven Broadcast File Transfer Protocol (RDBFTP)
    giao thức chuyển tệp phát quảng bá do người nhận thúc đẩy
    secondary recipient
    người nhận thứ cấp
    substitute recipient
    người nhận thay thế
    người nhận, nơi nhận
    nơi nhận

    Kinh tế

    bể chứa
    chứa
    người hưởng
    recipient of an allowance
    người hưởng trợ cấp
    recipient of benefits
    người hưởng trợ cấp
    người hưởng (một chi phiếu, một phiếu khoán)
    người hưởng trợ cấp
    người nhận
    designated recipient
    người nhận chỉ định
    recipient of dividend
    người nhận cổ tức
    recipient of goods
    người nhận hàng
    ultimate recipient
    người nhận sau cùng
    welfare recipient
    người nhận trợ cấp phúc lợi
    người nhận (một bức thư)
    người thụ tặng
    người thụ tặng (một di sản)
    túi chứa
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Receiver, beneficiary, heir or heiress, legatee: Who is thecurrent recipient of her favours?

    Oxford

    N. & adj.
    N. a person who receives something.
    Adj.
    Receiving.
    Receptive.
    Recipiency n. [F r‚cipient f. It.recipiente or L recipiens f. recipere RECEIVE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X