• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:09, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 24: Dòng 24:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Thực phẩm===
    === Thực phẩm===
    -
    =====mẩu vụn=====
    +
    =====mẩu vụn=====
    -
    =====ruột bánh mì=====
    +
    =====ruột bánh mì=====
    ::[[crumb]] [[texture]]
    ::[[crumb]] [[texture]]
    ::cấu trúc ruột bánh mì
    ::cấu trúc ruột bánh mì
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====hạt vụn=====
    +
    =====hạt vụn=====
    =====mẫu vụn=====
    =====mẫu vụn=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bẻ vẹn=====
    +
    =====bẻ vẹn=====
    -
    =====nghiền=====
    +
    =====nghiền=====
    -
    =====ruột bánh mì=====
    +
    =====ruột bánh mì=====
    ::[[clammy]] [[crumb]]
    ::[[clammy]] [[crumb]]
    ::ruột bánh mì dẻo
    ::ruột bánh mì dẻo
    Dòng 60: Dòng 58:
    ::ruột bánh mì xốp không đều
    ::ruột bánh mì xốp không đều
    =====tán=====
    =====tán=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crumb crumb] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[atom]] , [[dab]] , [[dash]] , [[dram]] , [[drop]] , [[grain]] , [[iota]] , [[jot]] , [[mite]] , [[ounce]] , [[particle]] , [[pinch]] , [[scrap]] , [[seed]] , [[shred]] , [[sliver]] , [[smidgen]] , [[snippet]] , [[soup]]
    -
    =====Fragment, morsel, bite, scrap, particle, shred, snippet,sliver, bit, speck, scintilla, mote, molecule, atom: Thereisn't a crumb of food in the house.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a small fragment, esp. of bread. b a smallparticle (a crumb of comfort).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The soft inner part of a loafof bread.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl. an objectionable person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cover withbreadcrumbs.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Break into crumbs. [OE cruma]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /krʌm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Miếng, mẩu, mảnh vụn
    crumbs of bread
    những mẫu bánh mì vụn
    (nghĩa bóng) chút, tý, mẩu
    a few crumbs of information
    một vài mẩu tin
    a crumb of comfort
    một chút an ủi
    Ruột bánh mì

    Ngoại động từ

    Bẻ vụn, bóp vụn
    Rắt những mảnh vụn lên (cái gì)
    Phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn (ở cái gì)

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    mẩu vụn
    ruột bánh mì
    crumb texture
    cấu trúc ruột bánh mì

    Xây dựng

    hạt vụn
    mẫu vụn

    Kinh tế

    bẻ vẹn
    nghiền
    ruột bánh mì
    clammy crumb
    ruột bánh mì dẻo
    close crumb
    ruột bánh mì nén chặt
    dead crumb
    ruột bánh mì để lâu ngày
    even-textured crumb
    ruột bánh mì xốp đều
    grain of crumb
    độ hổng của ruột bánh mì
    horny crumb
    ruột bánh mì cứng
    loose crumb
    ruột bánh mì lỗ xốp lớn
    streaky crumb
    ruột bánh mì xốp không đều
    tán

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    atom , dab , dash , dram , drop , grain , iota , jot , mite , ounce , particle , pinch , scrap , seed , shred , sliver , smidgen , snippet , soup

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X