• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:12, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ====='''<font color="red">/'æbrəgeit/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/'æbrəgeit/</font>'''=====
    Dòng 19: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hủy bỏ=====
    =====hủy bỏ=====
    =====phá hủy=====
    =====phá hủy=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Repeal, annul, abolish (a law or custom).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[abate]] , [[abolish]] , [[annul]] , [[cancel]] , [[dissolve]] , [[do in ]]* , [[end]] , [[finish off ]]* , [[invalidate]] , [[knock out ]]* , [[negate]] , [[nix]] , [[nullify]] , [[quash]] , [[reject]] , [[renege]] , [[repeal]] , [[retract]] , [[revoke]] , [[scrub ]]* , [[torpedo ]]* , [[undo]] , [[vacate]] , [[vitiate]] , [[void]] , [[annihilate]] , [[set aside]] , [[overrule]] , [[remit]] , [[repudiate]] , [[rescind]]
    -
    =====Abrogationn. abrogator n. [L abrogare (as AB-, rogare propose a law)]=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    :[[approve]] , [[establish]] , [[fix]] , [[institute]] , [[legalize]] , [[ratify]] , [[sanction]] , [[support]]
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /'æbrəgeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ
    backward customs must be abrogated
    phải bài trừ những hủ tục
    to abrogate a law
    huỷ bỏ một đạo luật

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hủy bỏ
    phá hủy

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X