• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:19, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Ngoại động từ (+ with)===
    ===Ngoại động từ (+ with)===
    =====thấm đẫm (hơi ẩm)=====
    =====thấm đẫm (hơi ẩm)=====
    =====nhuộm=====
    =====nhuộm=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(imbues, imbued, imbuing) (often foll. by with) 1 inspireor permeate (with feelings, opinions, or qualities).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bathe]] , [[diffuse]] , [[impregnate]] , [[inculcate]] , [[infix]] , [[ingrain]] , [[inoculate]] , [[instill]] , [[invest]] , [[leaven]] , [[permeate]] , [[pervade]] , [[steep]] , [[suffuse]] , [[freight]] , [[saturate]] , [[transfuse]] , [[animate]] , [[charge]] , [[color]] , [[dye]] , [[infuse]] , [[inspire]] , [[invade]] , [[soak]] , [[stain]] , [[tinge]]
    -
    =====Saturate.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Dye. [orig. as past part., f. F imbu or L imbutusf. imbuere moisten]=====
    +
    :[[drain]] , [[take out]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Ngoại động từ (+ with)]]
    -
    [[Category:Ngoại động từ (+ with)]]
    +

    Hiện nay

    /im'bju:/

    Thông dụng

    Cách viết khác imbrue

    Như imbrue

    Chuyên ngành

    Ngoại động từ (+ with)

    thấm đẫm (hơi ẩm)
    nhuộm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    drain , take out

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X