• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:26, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====(triết học) cái siêu nghiệm=====
    =====(triết học) cái siêu nghiệm=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Peerless, incomparable, unequalled, matchless, unrivalled,unparalleled, unique, consummate, paramount, superior,surpassing, supreme, pre-eminent, sublime, excellent, superb,magnificent, marvellous; transcendental: Can there be any doubtof Einstein's transcendent genius?=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    //-->
     
    -
    </SCRIPT>
     
    -
    </HEAD>
     
    -
    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[absolute]] , [[abstract]] , [[accomplished]] , [[beyond grasp]] , [[boundless]] , [[consummate]] , [[entire]] , [[eternal]] , [[exceeding]] , [[fantastic]] , [[finished]] , [[hypothetical]] , [[ideal]] , [[incomparable]] , [[infinite]] , [[innate]] , [[intact]] , [[intellectual]] , [[intuitive]] , [[matchless]] , [[obscure]] , [[original]] , [[otherworldly]] , [[peerless]] , [[perfect]] , [[pre-eminent]] , [[primordial]] , [[sublime]] , [[superior]] , [[supernatural]] , [[supreme]] , [[surpassing]] , [[theoretical]] , [[towering]] , [[transcendental]] , [[transcending]] , [[transmundane]] , [[ultimate]] , [[unequalable]] , [[unequalled]] , [[unique]] , [[unparalleled]] , [[unrivalled]] , [[whole]] , [[extreme]] , [[unsurpassable]] , [[utmost]] , [[uttermost]] , [[hypothetic]] , [[theoretic]] , [[preeminent]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[inferior]] , [[ordinary]] , [[simple]]

    Hiện nay

    /træn'sendənt/

    Thông dụng

    Tính từ (như) .transcendental

    Vô cùng lớn, tối cao, siêu việt, hơn hẳn
    transcendent genius
    thiên tài siêu việt
    (triết học) siêu nghiệm, nằm ngoài giới hạn của thế giới vật chất

    Danh từ

    Cái siêu việt; tồn tại siêu việt
    (triết học) cái siêu nghiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X